Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,28T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 127,724B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAKE logo

SakeSwap
SAKE / IDR

#3760
Rp27,11
2.1%
0.072901 BTC 2.6%
0.065678 ETH 0.0%
$0,001672 Phạm vi trong 24g $0,001708

Chuyển đổi SakeSwap sang Indonesian Rupiah (SAKE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SakeSwap (SAKE) sang IDR là Rp27,11.
SAKE
IDR

1 SAKE = Rp27,11

Cách mua SAKE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAKE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAKE bằng IDR!

Biểu đồ SAKE sang IDR

SakeSwap (SAKE) hôm nay có giá trị là Rp27,11, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAKE ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SakeSwap được giao dịch là Rp811.834.375.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.6% 8.1% 7.2% 11.6% 8.4%
Số liệu thống kê về SakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.005.990.851
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp3.709.396.536
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp811.834.375
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
73.697.603
Tổng cung
136.278.605
Tổng lượng cung tối đa
136.278.605

Câu hỏi thường gặp

1 SakeSwapcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 SakeSwap (SAKE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp27,11.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAKE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.03688077 SAKE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAKE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SAKE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAKE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAKE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAKE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SAKE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAKE tính bằng IDR là Rp47.773,71, được ghi nhận vào ngày Thg 9 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAKE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SakeSwap tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của SakeSwap (SAKE) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SakeSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SakeSwap (SAKE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SakeSwap (SAKE) so với IDR giao động giữa mức cao 31,36 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 27,11 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAKE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -2,38 Rp (7.6%).

So sánh giá hàng ngày của SakeSwap (SAKE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAKE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 27,11 Rp -0,576455 Rp 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 27,72 Rp -1,13 Rp 3.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 28,85 Rp -2,38 Rp 7.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 31,23 Rp -0,137704 Rp 0.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 31,36 Rp 0,845087 Rp 2.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 30,52 Rp 0,862081 Rp 2.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 29,66 Rp -0,02011407 Rp 0.1%

SAKE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SakeSwap (SAKE) sang IDR là Rp27,11 cho mỗi 1 SAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAKE lấy 135,57 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.84 SAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAKE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SakeSwap (SAKE) sang IDR

SAKE IDR
0.01 SAKE 0.271144 IDR
0.1 SAKE 2.71 IDR
1 SAKE 27.11 IDR
2 SAKE 54.23 IDR
5 SAKE 135.57 IDR
10 SAKE 271.14 IDR
20 SAKE 542.29 IDR
50 SAKE 1355.72 IDR
100 SAKE 2711.44 IDR
1000 SAKE 27114 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SAKE

IDR SAKE
0.01 IDR 0.00036881 SAKE
0.1 IDR 0.00368808 SAKE
1 IDR 0.03688077 SAKE
2 IDR 0.073762 SAKE
5 IDR 0.184404 SAKE
10 IDR 0.368808 SAKE
20 IDR 0.737615 SAKE
50 IDR 1.84 SAKE
100 IDR 3.69 SAKE
1000 IDR 36.88 SAKE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng