Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Sandclock
QUARTZ / USD
#4031
$0,1182
Chuyển đổi Sandclock sang US Dollar (QUARTZ sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sandclock (QUARTZ) sang USD là $0,1182.
QUARTZ
USD
1 QUARTZ = $0,1182
Cách mua QUARTZ bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QUARTZ
-
Bạn có thể mua và bán Sandclock (QUARTZ) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sandclock sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QUARTZ bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QUARTZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUARTZ bằng USD!
-
Chọn Sandclock (QUARTZ) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QUARTZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QUARTZ sang USD
Sandclock (QUARTZ) có giá trị là $0,1182 kể từ Dec 13, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với QUARTZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Sandclock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$867.035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$11.824.280 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$194,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.332.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sandclockcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Sandclock (QUARTZ) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,1182.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUARTZ?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 8.46 QUARTZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QUARTZ sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của QUARTZ bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUARTZ sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUARTZ bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUARTZ so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của QUARTZ/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QUARTZ tính bằng USD là $25,83, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUARTZ/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sandclock tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Sandclock (QUARTZ) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của QUARTZ/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Sandclock (QUARTZ) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Sandclock (QUARTZ) trong 7 ngày qua. Giá của Sandclock đã được cập nhật lần cuối vào Dec 13, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Sandclock.
QUARTZ / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sandclock (QUARTZ) sang USD là $0,1182 cho mỗi 1 QUARTZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với QUARTZ.
Chuyển đổi Sandclock (QUARTZ) sang USD
QUARTZ | USD |
---|---|
0.01 QUARTZ | 0.00118243 USD |
0.1 QUARTZ | 0.01182428 USD |
1 QUARTZ | 0.118243 USD |
2 QUARTZ | 0.236486 USD |
5 QUARTZ | 0.591214 USD |
10 QUARTZ | 1.18 USD |
20 QUARTZ | 2.36 USD |
50 QUARTZ | 5.91 USD |
100 QUARTZ | 11.82 USD |
1000 QUARTZ | 118.24 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang QUARTZ
USD | QUARTZ |
---|---|
0.01 USD | 0.084572 QUARTZ |
0.1 USD | 0.845717 QUARTZ |
1 USD | 8.46 QUARTZ |
2 USD | 16.91 QUARTZ |
5 USD | 42.29 QUARTZ |
10 USD | 84.57 QUARTZ |
20 USD | 169.14 QUARTZ |
50 USD | 422.86 QUARTZ |
100 USD | 845.72 QUARTZ |
1000 USD | 8457.17 QUARTZ |