Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sangkara
MISA / VND
₫0,01266
Chuyển đổi Sangkara sang Vietnamese đồng (MISA sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sangkara (MISA) sang VND là ₫0,01266.
MISA
VND
1 MISA = ₫0,01266
Cách mua MISA bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MISA
-
Bạn có thể mua và bán Sangkara (MISA) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MISA.
-
3. Mua MISA bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua MISA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Sangkara (MISA) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MISA bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua MISA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Sangkara (MISA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MISA sang VND
Sangkara (MISA) có giá trị là ₫0,01266 kể từ May 04, 2024 (khoảng 18 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MISA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Sangkara
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.532.523.865 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫125.824 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sangkaracó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Sangkara (MISA) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,01266.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MISA?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 78.97 MISA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MISA sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MISA bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MISA sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MISA bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MISA so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MISA/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MISA tính bằng VND là ₫124,94, được ghi nhận vào ngày Thg 6 15, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MISA/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sangkara tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Sangkara (MISA) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Sangkara có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sangkara (MISA) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Sangkara (MISA) trong 7 ngày qua. Giá của Sangkara đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 18 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Sangkara.
MISA / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sangkara (MISA) sang VND là ₫0,01266 cho mỗi 1 MISA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MISA.
Chuyển đổi Sangkara (MISA) sang VND
MISA | VND |
---|---|
0.01 MISA | 0.00012663 VND |
0.1 MISA | 0.00126626 VND |
1 MISA | 0.01266262 VND |
2 MISA | 0.02532524 VND |
5 MISA | 0.063313 VND |
10 MISA | 0.126626 VND |
20 MISA | 0.253252 VND |
50 MISA | 0.633131 VND |
100 MISA | 1.27 VND |
1000 MISA | 12.66 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MISA
VND | MISA |
---|---|
0.01 VND | 0.789726 MISA |
0.1 VND | 7.90 MISA |
1 VND | 78.97 MISA |
2 VND | 157.95 MISA |
5 VND | 394.86 MISA |
10 VND | 789.73 MISA |
20 VND | 1579.45 MISA |
50 VND | 3948.63 MISA |
100 VND | 7897.26 MISA |
1000 VND | 78973 MISA |