Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SaTT
SATT / SAR
#3436
SR0,0002249
Chuyển đổi SaTT sang Saudi Riyal (SATT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SaTT (SATT) sang SAR là SR0,0002249.
SATT
SAR
1 SATT = SR0,0002249
Cách mua SATT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATT
-
Bạn có thể mua và bán SaTT (SATT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATT.
-
3. Mua SATT bằng SAR trên sàn CEX
-
Để mua SATT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SAR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SaTT (SATT) và nhập số tiền bằng SAR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SATT bằng SAR trên sàn DEX
-
Để mua SATT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SAR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SaTT (SATT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SATT sang SAR
SaTT (SATT) có giá trị là SR0,0002249 kể từ Apr 28, 2024 (6 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SATT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SaTT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR955.718 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR4.497.975 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR4,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.249.548.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SaTTcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 SaTT (SATT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,0002249.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 4446.45 SATT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của SATT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của SATT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATT tính bằng SAR là SR0,01708, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SaTT tính bằng SAR?
- Trong thời gian gần đây, giá của SaTT (SATT) đã không thay đổi so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, giá của SATT/SAR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của SaTT (SATT) so với SAR
Đã không có biến động giá đối với SaTT (SATT) trong 7 ngày qua. Giá của SaTT đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (6 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SaTT.
SATT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SaTT (SATT) sang SAR là SR0,0002249 cho mỗi 1 SATT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SATT.
Chuyển đổi SaTT (SATT) sang SAR
SATT | SAR |
---|---|
0.01 SATT | 0.00000225 SAR |
0.1 SATT | 0.00002249 SAR |
1 SATT | 0.00022490 SAR |
2 SATT | 0.00044980 SAR |
5 SATT | 0.00112449 SAR |
10 SATT | 0.00224899 SAR |
20 SATT | 0.00449798 SAR |
50 SATT | 0.01124494 SAR |
100 SATT | 0.02248988 SAR |
1000 SATT | 0.224899 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang SATT
SAR | SATT |
---|---|
0.01 SAR | 44.46 SATT |
0.1 SAR | 444.64 SATT |
1 SAR | 4446.45 SATT |
2 SAR | 8892.89 SATT |
5 SAR | 22232 SATT |
10 SAR | 44464 SATT |
20 SAR | 88929 SATT |
50 SAR | 222322 SATT |
100 SAR | 444645 SATT |
1000 SAR | 4446445 SATT |