Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sBTC
SBTC / PLN
#1208
zł238.123
Chuyển đổi sBTC sang Polish Zloty (SBTC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sBTC (SBTC) sang PLN là zł238.123.
SBTC
PLN
1 SBTC = zł238.123
Cách mua SBTC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SBTC
-
Bạn có thể mua và bán sBTC (SBTC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán sBTC sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SBTC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SBTC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SBTC bằng PLN!
-
Chọn sBTC (SBTC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SBTC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SBTC sang PLN
sBTC (SBTC) có giá trị là zł238.123 kể từ May 03, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SBTC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về sBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł65.499.889 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł65.499.889 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł88.753,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
275 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
275 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
275 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sBTCcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 sBTC (SBTC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł238.123.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SBTC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000420 SBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SBTC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SBTC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SBTC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SBTC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SBTC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SBTC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SBTC tính bằng PLN là zł288.600, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SBTC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sBTC tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của sBTC (SBTC) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của SBTC/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của sBTC (SBTC) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với sBTC (SBTC) trong 7 ngày qua. Giá của sBTC đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với sBTC.
SBTC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sBTC (SBTC) sang PLN là zł238.123 cho mỗi 1 SBTC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SBTC.
Chuyển đổi sBTC (SBTC) sang PLN
SBTC | PLN |
---|---|
0.01 SBTC | 2381.23 PLN |
0.1 SBTC | 23812 PLN |
1 SBTC | 238123 PLN |
2 SBTC | 476247 PLN |
5 SBTC | 1190617 PLN |
10 SBTC | 2381234 PLN |
20 SBTC | 4762468 PLN |
50 SBTC | 11906171 PLN |
100 SBTC | 23812342 PLN |
1000 SBTC | 238123423 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SBTC
PLN | SBTC |
---|---|
0.01 PLN | 0.000000041995 SBTC |
0.1 PLN | 0.000000419950 SBTC |
1 PLN | 0.00000420 SBTC |
2 PLN | 0.00000840 SBTC |
5 PLN | 0.00002100 SBTC |
10 PLN | 0.00004200 SBTC |
20 PLN | 0.00008399 SBTC |
50 PLN | 0.00020998 SBTC |
100 PLN | 0.00041995 SBTC |
1000 PLN | 0.00419950 SBTC |