Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scala
XLA / AED
#2950
DH0,0001813
1.3%
0.097808 BTC
2.6%
$0,00004901
Phạm vi trong 24g
$0,00005095
Name change from Torque to Scala - no chain split or airdrop. Contact is hello@scalaproject.io
Chuyển đổi Scala sang United Arab Emirates Dirham (XLA sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scala (XLA) sang AED là DH0,0001813.
XLA
AED
1 XLA = DH0,0001813
Cách mua XLA bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XLA
-
Bạn có thể mua và bán Scala (XLA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XLA.
-
3. Mua XLA bằng AED trên sàn CEX
-
Để mua XLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AED vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Scala (XLA) và nhập số tiền bằng AED mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XLA bằng AED trên sàn DEX
-
Để mua XLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AED trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Scala (XLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XLA sang AED
Scala (XLA) hôm nay có giá trị là DH0,0001813, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XLA ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scala được giao dịch là DH1.578,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 6.2% | 5.2% | 19.5% | 58.7% |
Số liệu thống kê về Scala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH2.447.441 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH1.578,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.475.017.982
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scalacó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Scala (XLA) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0001813.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XLA?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 5515.28 XLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XLA sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của XLA bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XLA sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XLA bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ XLA so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của XLA/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XLA tính bằng AED là DH0,01294, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XLA/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scala tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Scala (XLA) đã tăng giảm lên -19,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Scala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scala (XLA) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scala (XLA) so với AED giao động giữa mức cao 0,00020196 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00018131 DH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XLA trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00001102 DH (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XLA sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00018131 DH | -0,00000236 DH | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00018385 DH | -0,00000545 DH | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00018930 DH | -0,00000832 DH | 4.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00019762 DH | -0,00000434 DH | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00020196 DH | 0,00001048 DH | 5.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00019149 DH | 0,00000683 DH | 3.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00018466 DH | -0,00001102 DH | 5.6% |
XLA / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scala (XLA) sang AED là DH0,0001813 cho mỗi 1 XLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XLA lấy 0,00090657 DH hoặc 50,00 DH lấy 275764 XLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XLA phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scala (XLA) sang AED
XLA | AED |
---|---|
0.01 XLA | 0.00000181 AED |
0.1 XLA | 0.00001813 AED |
1 XLA | 0.00018131 AED |
2 XLA | 0.00036263 AED |
5 XLA | 0.00090657 AED |
10 XLA | 0.00181314 AED |
20 XLA | 0.00362629 AED |
50 XLA | 0.00906572 AED |
100 XLA | 0.01813144 AED |
1000 XLA | 0.181314 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang XLA
AED | XLA |
---|---|
0.01 AED | 55.15 XLA |
0.1 AED | 551.53 XLA |
1 AED | 5515.28 XLA |
2 AED | 11030.56 XLA |
5 AED | 27576 XLA |
10 AED | 55153 XLA |
20 AED | 110306 XLA |
50 AED | 275764 XLA |
100 AED | 551528 XLA |
1000 AED | 5515281 XLA |