Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scala
XLA / LKR
#2944
Rs0,01402
1.2%
0.098257 BTC
2.8%
$0,00004611
Phạm vi trong 24g
$0,00004838
Name change from Torque to Scala - no chain split or airdrop. Contact is hello@scalaproject.io
Chuyển đổi Scala sang Sri Lankan Rupee (XLA sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scala (XLA) sang LKR là Rs0,01402.
XLA
LKR
1 XLA = Rs0,01402
Cách mua XLA bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XLA
-
Bạn có thể mua và bán Scala (XLA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XLA.
-
3. Mua XLA bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua XLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Scala (XLA) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XLA bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua XLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Scala (XLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XLA sang LKR
Scala (XLA) hôm nay có giá trị là Rs0,01402, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XLA ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scala được giao dịch là Rs163.939.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.8% | 10.0% | 9.8% | 24.6% | 60.3% |
Số liệu thống kê về Scala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs189.697.239 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs163.939 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.477.093.543
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scalacó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Scala (XLA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01402.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu XLA?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 71.34 XLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XLA sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của XLA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XLA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XLA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XLA so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của XLA/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XLA tính bằng LKR là Rs0,6830, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XLA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scala tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Scala (XLA) đã tăng giảm lên -25,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Scala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scala (XLA) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scala (XLA) so với LKR giao động giữa mức cao 0,01633288 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,01401724 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XLA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00076669 Rs (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XLA sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01401724 Rs | -0,00017566 Rs | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01480250 Rs | -0,00005057 Rs | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01485307 Rs | -0,00044065 Rs | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01529372 Rs | -0,00067205 Rs | 4.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01596578 Rs | -0,00036711 Rs | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01633288 Rs | 0,00076669 Rs | 4.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01556619 Rs | 0,00048805 Rs | 3.2% |
XLA / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scala (XLA) sang LKR là Rs0,01402 cho mỗi 1 XLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XLA lấy 0,070086 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 3567.04 XLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XLA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scala (XLA) sang LKR
XLA | LKR |
---|---|
0.01 XLA | 0.00014017 LKR |
0.1 XLA | 0.00140172 LKR |
1 XLA | 0.01401724 LKR |
2 XLA | 0.02803447 LKR |
5 XLA | 0.070086 LKR |
10 XLA | 0.140172 LKR |
20 XLA | 0.280345 LKR |
50 XLA | 0.700862 LKR |
100 XLA | 1.40 LKR |
1000 XLA | 14.02 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang XLA
LKR | XLA |
---|---|
0.01 LKR | 0.713407 XLA |
0.1 LKR | 7.13 XLA |
1 LKR | 71.34 XLA |
2 LKR | 142.68 XLA |
5 LKR | 356.70 XLA |
10 LKR | 713.41 XLA |
20 LKR | 1426.81 XLA |
50 LKR | 3567.04 XLA |
100 LKR | 7134.07 XLA |
1000 LKR | 71341 XLA |