Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scala
XLA / PHP
#2867
₱0,003232
18.9%
0.099563 BTC
16.6%
$0,00004704
Phạm vi trong 24g
$0,00005624
Name change from Torque to Scala - no chain split or airdrop. Contact is hello@scalaproject.io
Chuyển đổi Scala sang Philippine Peso (XLA sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scala (XLA) sang PHP là ₱0,003232.
XLA
PHP
1 XLA = ₱0,003232
Cách mua XLA bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XLA
-
Bạn có thể mua và bán Scala (XLA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XLA.
-
3. Mua XLA bằng PHP trên sàn CEX
-
Để mua XLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PHP vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Scala (XLA) và nhập số tiền bằng PHP mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XLA bằng PHP trên sàn DEX
-
Để mua XLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PHP trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Scala (XLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XLA sang PHP
Scala (XLA) hôm nay có giá trị là ₱0,003232, đó là một 4.0% tăng từ một giờ trước và 18.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XLA ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scala được giao dịch là ₱134.845.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.0% | 19.6% | 3.1% | 10.2% | 12.2% | 48.8% |
Số liệu thống kê về Scala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱43.518.696 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱134.845 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.478.416.729
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scalacó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 Scala (XLA) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,003232.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu XLA?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 309.38 XLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XLA sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của XLA bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XLA sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XLA bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ XLA so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của XLA/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XLA tính bằng PHP là ₱0,1700, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XLA/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scala tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của Scala (XLA) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Scala có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scala (XLA) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scala (XLA) so với PHP giao động giữa mức cao 0,00323231 ₱ trên Thứ năm và mức thấp 0,00275417 ₱ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XLA trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00051490 ₱ (18.9%).
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XLA sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00323231 ₱ | 0,00051490 ₱ | 18.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00275417 ₱ | -0,00011665 ₱ | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00287082 ₱ | -0,00001787 ₱ | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00288868 ₱ | -0,00008240 ₱ | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00297108 ₱ | -0,00013056 ₱ | 4.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00310164 ₱ | -0,00007898 ₱ | 2.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00318062 ₱ | 0,00016252 ₱ | 5.4% |
XLA / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scala (XLA) sang PHP là ₱0,003232 cho mỗi 1 XLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XLA lấy 0,01616157 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 15468.79 XLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XLA phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scala (XLA) sang PHP
XLA | PHP |
---|---|
0.01 XLA | 0.00003232 PHP |
0.1 XLA | 0.00032323 PHP |
1 XLA | 0.00323231 PHP |
2 XLA | 0.00646463 PHP |
5 XLA | 0.01616157 PHP |
10 XLA | 0.03232315 PHP |
20 XLA | 0.064646 PHP |
50 XLA | 0.161616 PHP |
100 XLA | 0.323231 PHP |
1000 XLA | 3.23 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang XLA
PHP | XLA |
---|---|
0.01 PHP | 3.09 XLA |
0.1 PHP | 30.94 XLA |
1 PHP | 309.38 XLA |
2 PHP | 618.75 XLA |
5 PHP | 1546.88 XLA |
10 PHP | 3093.76 XLA |
20 PHP | 6187.52 XLA |
50 PHP | 15468.79 XLA |
100 PHP | 30938 XLA |
1000 PHP | 309376 XLA |