Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCRIV
SCRIV / LKR
Rs0,1929
SCRIV (SCRIV) has recently migrated from their own mainnet to an ETH contract. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi SCRIV sang Sri Lankan Rupee (SCRIV sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SCRIV (SCRIV) sang LKR là Rs0,1929.
SCRIV
LKR
1 SCRIV = Rs0,1929
Cách mua SCRIV bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCRIV
-
Bạn có thể mua và bán SCRIV (SCRIV) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SCRIV sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SCRIV là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SCRIV!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SCRIV (SCRIV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCRIV sang LKR
SCRIV (SCRIV) có giá trị là Rs0,1929 kể từ Apr 18, 2024 (16 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SCRIV kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SCRIV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs33.764.426 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs0,1752 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
175.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
175.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SCRIVcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 SCRIV (SCRIV) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1929.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCRIV?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 5.18 SCRIV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCRIV sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SCRIV bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCRIV sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCRIV bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCRIV so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SCRIV/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCRIV tính bằng LKR là Rs3,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCRIV/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SCRIV tính bằng LKR?
- Trong thời gian gần đây, giá của SCRIV (SCRIV) đã không thay đổi so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, giá của SCRIV/LKR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của SCRIV (SCRIV) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với SCRIV (SCRIV) trong 7 ngày qua. Giá của SCRIV đã được cập nhật lần cuối vào Apr 18, 2024 (16 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SCRIV.
SCRIV / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SCRIV (SCRIV) sang LKR là Rs0,1929 cho mỗi 1 SCRIV, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SCRIV.
Chuyển đổi SCRIV (SCRIV) sang LKR
SCRIV | LKR |
---|---|
0.01 SCRIV | 0.00192940 LKR |
0.1 SCRIV | 0.01929396 LKR |
1 SCRIV | 0.192940 LKR |
2 SCRIV | 0.385879 LKR |
5 SCRIV | 0.964698 LKR |
10 SCRIV | 1.93 LKR |
20 SCRIV | 3.86 LKR |
50 SCRIV | 9.65 LKR |
100 SCRIV | 19.29 LKR |
1000 SCRIV | 192.94 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SCRIV
LKR | SCRIV |
---|---|
0.01 LKR | 0.051830 SCRIV |
0.1 LKR | 0.518297 SCRIV |
1 LKR | 5.18 SCRIV |
2 LKR | 10.37 SCRIV |
5 LKR | 25.91 SCRIV |
10 LKR | 51.83 SCRIV |
20 LKR | 103.66 SCRIV |
50 LKR | 259.15 SCRIV |
100 LKR | 518.30 SCRIV |
1000 LKR | 5182.97 SCRIV |