Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Secure Cash
SCSX / SEK
#4294
kr1,06
38.7%
0.051552 BTC
35.4%
$0,06604
Phạm vi trong 24g
$0,09985
Chuyển đổi Secure Cash sang Swedish Krona (SCSX sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang SEK là kr1,06.
SCSX
SEK
1 SCSX = kr1,06
Cách mua SCSX bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCSX
-
Bạn có thể mua và bán Secure Cash (SCSX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nanu Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCSX.
-
3. Mua SCSX bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua SCSX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Secure Cash (SCSX) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCSX bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua SCSX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Secure Cash (SCSX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCSX sang SEK
Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là kr1,06, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 38.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 46.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là kr1.955,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 39.6% | 46.4% | 20.7% | 8.7% | 1263.0% |
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr154.826 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr263.162 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.955,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
255.000
Tổng
300.000
Development Funds
(SdiijJ...)
- 45.000
Tổng cung ước tính
255.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr1,06.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.942076 SCSX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SCSX bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SCSX/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng SEK là kr1.267,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng tăng lên 11,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với SEK giao động giữa mức cao 1,061 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,738445 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,296209 kr (38.7%).
So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCSX sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,061 kr | 0,296209 kr | 38.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,765086 kr | 0,02664088 kr | 3.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,738445 kr | -0,072095 kr | 8.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,810540 kr | -0,02388109 kr | 2.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,834421 kr | -0,061260 kr | 6.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,895682 kr | 0,113643 kr | 14.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,782039 kr | 0,073325 kr | 10.3% |
SCSX / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang SEK là kr1,06 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 5,31 kr hoặc 50,00 kr lấy 47.10 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang SEK
SCSX | SEK |
---|---|
0.01 SCSX | 0.01061485 SEK |
0.1 SCSX | 0.106148 SEK |
1 SCSX | 1.061 SEK |
2 SCSX | 2.12 SEK |
5 SCSX | 5.31 SEK |
10 SCSX | 10.61 SEK |
20 SCSX | 21.23 SEK |
50 SCSX | 53.07 SEK |
100 SCSX | 106.15 SEK |
1000 SCSX | 1061.48 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SCSX
SEK | SCSX |
---|---|
0.01 SEK | 0.00942076 SCSX |
0.1 SEK | 0.094208 SCSX |
1 SEK | 0.942076 SCSX |
2 SEK | 1.88 SCSX |
5 SEK | 4.71 SCSX |
10 SEK | 9.42 SCSX |
20 SEK | 18.84 SCSX |
50 SEK | 47.10 SCSX |
100 SEK | 94.21 SCSX |
1000 SEK | 942.08 SCSX |