Tiền ảo: 16.988
Sàn giao dịch: 1.290
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,067T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 117,198B $
Gas: 0.652 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SEI logo

Sei
SEI / HUF

#86
Ft73,45
1.3%
0.052174 BTC 0.8%
$0,1991 Phạm vi trong 24g $0,2102

Chuyển đổi Sei sang Hungarian Forint (SEI sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sei (SEI) sang HUF là Ft73,45.
SEI
HUF

1 SEI = Ft73,45

Cách mua SEI bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SEI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEI bằng HUF!

Biểu đồ SEI sang HUF

Sei (SEI) hôm nay có giá trị là Ft73,45, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEI ngày hôm nay là 20.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sei được giao dịch là Ft42.436.328.102.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.7% 1.6% 20.8% 32.7% 1.3% 67.5%
Số liệu thống kê về Sei
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft375.133.105.003
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft734.514.945.105
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft42.436.328.102
Cung lưu thông
5.107.222.222
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Seicó trị giá là bao nhiêu HUF?

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEI?

Tôi có thể chuyển đổi giá của SEI sang HUF bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của SEI/HUF là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Sei tính bằng HUF?

SEI / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sei (SEI) sang HUF là Ft73,45 cho mỗi 1 SEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEI lấy 367,26 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.680724 SEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sei (SEI) sang HUF

SEI HUF
0.01 SEI 0.734512 HUF
0.1 SEI 7.35 HUF
1 SEI 73.45 HUF
2 SEI 146.90 HUF
5 SEI 367.26 HUF
10 SEI 734.51 HUF
20 SEI 1469.02 HUF
50 SEI 3672.56 HUF
100 SEI 7345.12 HUF
1000 SEI 73451 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SEI

HUF SEI
0.01 HUF 0.00013614 SEI
0.1 HUF 0.00136145 SEI
1 HUF 0.01361449 SEI
2 HUF 0.02722897 SEI
5 HUF 0.068072 SEI
10 HUF 0.136145 SEI
20 HUF 0.272290 SEI
50 HUF 0.680724 SEI
100 HUF 1.36 SEI
1000 HUF 13.61 SEI

Lịch sử giá 7 ngày của Sei (SEI) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sei (SEI) so với HUF giao động giữa mức cao 73,45 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 60,80 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 5,88 Ft (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Sei (SEI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SEI sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2025 Thứ bảy 73,45 Ft 0,957589 Ft 1.3%
Tháng tư 25, 2025 Thứ sáu 72,10 Ft 2,11 Ft 3.0%
Tháng tư 24, 2025 Thứ năm 69,99 Ft 1,78 Ft 2.6%
Tháng tư 23, 2025 Thứ tư 68,21 Ft 5,88 Ft 9.4%
Tháng tư 22, 2025 Thứ ba 62,33 Ft 1,52 Ft 2.5%
Tháng tư 21, 2025 Thứ hai 60,80 Ft -1,68 Ft 2.7%
Tháng tư 20, 2025 Chủ nhật 62,49 Ft 1,11 Ft 1.8%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng