Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![SKRT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/15495/standard/skrt.png?1696515139)
Sekuritance
SKRT / IDR
#3703
Rp7,82
2.2%
0.087128 BTC
2.9%
0.061318 ETH
3.4%
$0,0004714
Phạm vi trong 24g
$0,0004872
Sekuritance has recently expanded to Polygon, For more info, read here.
Chuyển đổi Sekuritance sang Indonesian Rupiah (SKRT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sekuritance (SKRT) sang IDR là Rp7,82.
SKRT
IDR
1 SKRT = Rp7,82
Cách mua SKRT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKRT
-
Bạn có thể mua và bán Sekuritance (SKRT) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sekuritance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKRT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKRT bằng IDR!
-
Chọn Sekuritance (SKRT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKRT sang IDR
Sekuritance (SKRT) hôm nay có giá trị là Rp7,82, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SKRT ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sekuritance được giao dịch là Rp47.881.482.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.2% | 4.4% | 9.4% | 3.4% | 56.9% |
Số liệu thống kê về Sekuritance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.262.707.739 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.405.753.314 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp47.881.482 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.743.686
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
818.202.997 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sekuritancecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Sekuritance (SKRT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp7,82.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKRT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.127836 SKRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKRT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SKRT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKRT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKRT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKRT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SKRT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKRT tính bằng IDR là Rp1.579,42, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKRT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sekuritance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Sekuritance (SKRT) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Sekuritance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sekuritance (SKRT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sekuritance (SKRT) so với IDR giao động giữa mức cao 8,08 Rp trên Thứ hai và mức thấp 7,79 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKRT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,296419 Rp (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Sekuritance (SKRT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sekuritance (SKRT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKRT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 7,82 Rp | -0,172873 Rp | 2.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 7,79 Rp | -0,04432823 Rp | 0.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 7,84 Rp | -0,177643 Rp | 2.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 8,01 Rp | -0,00823846 Rp | 0.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 8,02 Rp | -0,01663145 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 8,04 Rp | -0,03632588 Rp | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 8,08 Rp | 0,296419 Rp | 3.8% |
SKRT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sekuritance (SKRT) sang IDR là Rp7,82 cho mỗi 1 SKRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKRT lấy 39,11 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 6.39 SKRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKRT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sekuritance (SKRT) sang IDR
SKRT | IDR |
---|---|
0.01 SKRT | 0.078225 IDR |
0.1 SKRT | 0.782251 IDR |
1 SKRT | 7.82 IDR |
2 SKRT | 15.65 IDR |
5 SKRT | 39.11 IDR |
10 SKRT | 78.23 IDR |
20 SKRT | 156.45 IDR |
50 SKRT | 391.13 IDR |
100 SKRT | 782.25 IDR |
1000 SKRT | 7822.51 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SKRT
IDR | SKRT |
---|---|
0.01 IDR | 0.00127836 SKRT |
0.1 IDR | 0.01278362 SKRT |
1 IDR | 0.127836 SKRT |
2 IDR | 0.255672 SKRT |
5 IDR | 0.639181 SKRT |
10 IDR | 1.28 SKRT |
20 IDR | 2.56 SKRT |
50 IDR | 6.39 SKRT |
100 IDR | 12.78 SKRT |
1000 IDR | 127.84 SKRT |