Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
/send
SEND / DKK
#1477
kr.0,002695
15.3%
0.085530 BTC
8.7%
0.061072 ETH
2.2%
$0,0003372
Phạm vi trong 24g
$0,0003988
Chuyển đổi /send sang Danish Krone (SEND sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 /send (SEND) sang DKK là kr.0,002695.
SEND
DKK
1 SEND = kr.0,002695
Cách mua SEND bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEND
-
Bạn có thể mua và bán /send (SEND) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SEND sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SEND là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SEND!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn /send (SEND) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SEND sang DKK
/send (SEND) hôm nay có giá trị là kr.0,002695, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 15.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEND ngày hôm nay là 29.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng /send được giao dịch là kr.146.651.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 15.3% | 30.7% | 36.1% | 7.9% | - |
Số liệu thống kê về /send
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.68.589.702 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.269.486.104 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.146.651 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.452.036.606
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 /sendcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 /send (SEND) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,002695.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEND?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 371.08 SEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEND sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SEND bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEND sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEND bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEND so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SEND/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEND tính bằng DKK là kr.0,005725, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEND/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của /send tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của /send (SEND) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, /send có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của /send (SEND) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của /send (SEND) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00269486 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00199745 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEND trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00035728 kr. (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của /send (SEND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của /send (SEND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEND sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00269486 kr. | 0,00035728 kr. | 15.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00236104 kr. | -0,00002601 kr. | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00238705 kr. | 0,00002647 kr. | 1.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00236058 kr. | 0,00008806 kr. | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00227252 kr. | -0,00000631 kr. | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00227883 kr. | 0,00028137 kr. | 14.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00199745 kr. | -0,00010520 kr. | 5.0% |
SEND / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ /send (SEND) sang DKK là kr.0,002695 cho mỗi 1 SEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEND lấy 0,01347431 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 18553.83 SEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEND phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi /send (SEND) sang DKK
SEND | DKK |
---|---|
0.01 SEND | 0.00002695 DKK |
0.1 SEND | 0.00026949 DKK |
1 SEND | 0.00269486 DKK |
2 SEND | 0.00538972 DKK |
5 SEND | 0.01347431 DKK |
10 SEND | 0.02694861 DKK |
20 SEND | 0.053897 DKK |
50 SEND | 0.134743 DKK |
100 SEND | 0.269486 DKK |
1000 SEND | 2.69 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SEND
DKK | SEND |
---|---|
0.01 DKK | 3.71 SEND |
0.1 DKK | 37.11 SEND |
1 DKK | 371.08 SEND |
2 DKK | 742.15 SEND |
5 DKK | 1855.38 SEND |
10 DKK | 3710.77 SEND |
20 DKK | 7421.53 SEND |
50 DKK | 18553.83 SEND |
100 DKK | 37108 SEND |
1000 DKK | 371077 SEND |