Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![SNSY logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/36121/standard/sensay.jpeg?1710495398)
Sensay
SNSY / CHF
#1612
Fr.0,0007495
5.0%
0.071268 BTC
4.8%
0.062365 ETH
4.3%
$0,0007974
Phạm vi trong 24g
$0,0008532
Chuyển đổi Sensay sang Swiss Franc (SNSY sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sensay (SNSY) sang CHF là Fr.0,0007495.
SNSY
CHF
1 SNSY = Fr.0,0007495
Cách mua SNSY bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNSY
-
Bạn có thể mua và bán Sensay (SNSY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SNSY sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SNSY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CHF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SNSY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sensay (SNSY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SNSY sang CHF
Sensay (SNSY) hôm nay có giá trị là Fr.0,0007495, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SNSY ngày hôm nay là 23.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sensay được giao dịch là Fr.308.501.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.0% | 22.7% | 1.6% | 28.9% | - |
Số liệu thống kê về Sensay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.6.196.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.7.503.333 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.308.501 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.258.850.619
Tổng
10.000.000.000
Public sale Vesting
(0x3C0d)
- 44.251.526
Staking Rewards
(0x53A0)
- 102.782.624
Public sale Vesting
(0xE0e8)
- 58.694.997
Development, Marketing and Reserve Funds
(0xF80a)
- 400.000.000
Public sale Vesting
(0x994d)
- 160.059.889
Investor
(0x013e)
- 9.490.000
Investor
(0xD974)
- 45.083.193
Public sale Vesting
(0x5574)
- 65.693.220
Public sale Vesting
(0x269A)
- 469.987.368
Liquidity
(0x6C1b)
- 192.393.624
Public sale Vesting
(0x382c)
- 192.712.936
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.258.850.619
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sensaycó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Sensay (SNSY) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0007495.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNSY?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1334.22 SNSY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNSY sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của SNSY bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNSY sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNSY bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNSY so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của SNSY/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNSY tính bằng CHF là Fr.0,005873, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNSY/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sensay tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Sensay (SNSY) đã tăng giảm lên -30,10 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Sensay có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sensay (SNSY) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sensay (SNSY) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00091946 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00071829 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNSY trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00007905 Fr. (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNSY sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00074950 Fr. | 0,00003545 Fr. | 5.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00074110 Fr. | 0,00002281 Fr. | 3.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00071829 Fr. | -0,00002432 Fr. | 3.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00074261 Fr. | -0,00003206 Fr. | 4.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00077467 Fr. | -0,00007905 Fr. | 9.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00085372 Fr. | -0,00006574 Fr. | 7.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00091946 Fr. | -0,00007372 Fr. | 7.4% |
SNSY / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sensay (SNSY) sang CHF là Fr.0,0007495 cho mỗi 1 SNSY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNSY lấy 0,00374751 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 66711 SNSY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNSY phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sensay (SNSY) sang CHF
SNSY | CHF |
---|---|
0.01 SNSY | 0.00000750 CHF |
0.1 SNSY | 0.00007495 CHF |
1 SNSY | 0.00074950 CHF |
2 SNSY | 0.00149901 CHF |
5 SNSY | 0.00374751 CHF |
10 SNSY | 0.00749503 CHF |
20 SNSY | 0.01499005 CHF |
50 SNSY | 0.03747513 CHF |
100 SNSY | 0.074950 CHF |
1000 SNSY | 0.749503 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang SNSY
CHF | SNSY |
---|---|
0.01 CHF | 13.34 SNSY |
0.1 CHF | 133.42 SNSY |
1 CHF | 1334.22 SNSY |
2 CHF | 2668.44 SNSY |
5 CHF | 6671.09 SNSY |
10 CHF | 13342.18 SNSY |
20 CHF | 26684 SNSY |
50 CHF | 66711 SNSY |
100 CHF | 133422 SNSY |
1000 CHF | 1334218 SNSY |