Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sentinel Protocol
UPP / IDR
#749
Rp1.403,67
2.9%
0.051368 BTC
1.9%
0,00002793 ETH
2.3%
$0,08340
Phạm vi trong 24g
$0,09262
Chuyển đổi Sentinel Protocol sang Indonesian Rupiah (UPP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sentinel Protocol (UPP) sang IDR là Rp1.403,67.
UPP
IDR
1 UPP = Rp1.403,67
Cách mua UPP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UPP
-
Bạn có thể mua và bán Sentinel Protocol (UPP) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sentinel Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UPP bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UPP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UPP bằng IDR!
-
Chọn Sentinel Protocol (UPP) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UPP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UPP sang IDR
Sentinel Protocol (UPP) hôm nay có giá trị là Rp1.403,67, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UPP ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sentinel Protocol được giao dịch là Rp114.329.997.008.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.9% | 0.5% | 7.5% | 14.2% | 28.7% |
Số liệu thống kê về Sentinel Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp698.072.720.102 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp701.247.801.900 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp114.329.997.008 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
497.736.119
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sentinel Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Sentinel Protocol (UPP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.403,67.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00071242 UPP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của UPP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của UPP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPP tính bằng IDR là Rp6.029,65, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sentinel Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Sentinel Protocol (UPP) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Sentinel Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sentinel Protocol (UPP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sentinel Protocol (UPP) so với IDR giao động giữa mức cao 1.416,01 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.277,30 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 78,60 Rp (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Protocol (UPP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Protocol (UPP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.403,67 Rp | 39,21 Rp | 2.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.355,91 Rp | 78,60 Rp | 6.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.277,30 Rp | -16,51 Rp | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.293,82 Rp | -44,95 Rp | 3.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.338,76 Rp | -66,42 Rp | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.405,18 Rp | -10,82 Rp | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.416,01 Rp | -45,30 Rp | 3.1% |
UPP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sentinel Protocol (UPP) sang IDR là Rp1.403,67 cho mỗi 1 UPP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPP lấy 7.018,36 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03562085 UPP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sentinel Protocol (UPP) sang IDR
UPP | IDR |
---|---|
0.01 UPP | 14.04 IDR |
0.1 UPP | 140.37 IDR |
1 UPP | 1403.67 IDR |
2 UPP | 2807.34 IDR |
5 UPP | 7018.36 IDR |
10 UPP | 14036.72 IDR |
20 UPP | 28073 IDR |
50 UPP | 70184 IDR |
100 UPP | 140367 IDR |
1000 UPP | 1403672 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang UPP
IDR | UPP |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000712 UPP |
0.1 IDR | 0.00007124 UPP |
1 IDR | 0.00071242 UPP |
2 IDR | 0.00142483 UPP |
5 IDR | 0.00356209 UPP |
10 IDR | 0.00712417 UPP |
20 IDR | 0.01424834 UPP |
50 IDR | 0.03562085 UPP |
100 IDR | 0.071242 UPP |
1000 IDR | 0.712417 UPP |