Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SERO
SERO / NOK
#2316
kr0,05782
2.6%
0.078132 BTC
0.8%
$0,005476
Phạm vi trong 24g
$0,005632
Chuyển đổi SERO sang Norwegian Krone (SERO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SERO (SERO) sang NOK là kr0,05782.
SERO
NOK
1 SERO = kr0,05782
Cách mua SERO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SERO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SERO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SERO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SERO bằng NOK!
-
Chọn SERO (SERO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SERO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SERO sang NOK
SERO (SERO) hôm nay có giá trị là kr0,05782, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SERO ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SERO được giao dịch là kr4.559.739.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 11.3% | 18.5% | 27.0% | 56.1% |
Số liệu thống kê về SERO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr24.096.726 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr37.586.240 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.559.739 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.718.247
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
650.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SEROcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 SERO (SERO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,05782.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SERO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 17.29 SERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SERO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SERO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SERO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SERO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SERO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SERO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SERO tính bằng NOK là kr4,76, được ghi nhận vào ngày Thg 7 06, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SERO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SERO tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của SERO (SERO) đã tăng tăng lên 20,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, SERO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SERO (SERO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SERO (SERO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,068020 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,057825 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SERO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00583064 kr (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của SERO (SERO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SERO (SERO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SERO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,057825 kr | -0,00156738 kr | 2.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,060332 kr | -0,00028585 kr | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,060618 kr | -0,00095048 kr | 1.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,061569 kr | -0,00583064 kr | 8.7% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,067399 kr | -0,00029085 kr | 0.4% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,067690 kr | -0,00032955 kr | 0.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,068020 kr | 0,00050442 kr | 0.7% |
SERO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SERO (SERO) sang NOK là kr0,05782 cho mỗi 1 SERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SERO lấy 0,289125 kr hoặc 50,00 kr lấy 864.68 SERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SERO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SERO (SERO) sang NOK
SERO | NOK |
---|---|
0.01 SERO | 0.00057825 NOK |
0.1 SERO | 0.00578250 NOK |
1 SERO | 0.057825 NOK |
2 SERO | 0.115650 NOK |
5 SERO | 0.289125 NOK |
10 SERO | 0.578250 NOK |
20 SERO | 1.16 NOK |
50 SERO | 2.89 NOK |
100 SERO | 5.78 NOK |
1000 SERO | 57.82 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SERO
NOK | SERO |
---|---|
0.01 NOK | 0.172936 SERO |
0.1 NOK | 1.73 SERO |
1 NOK | 17.29 SERO |
2 NOK | 34.59 SERO |
5 NOK | 86.47 SERO |
10 NOK | 172.94 SERO |
20 NOK | 345.87 SERO |
50 NOK | 864.68 SERO |
100 NOK | 1729.36 SERO |
1000 NOK | 17293.56 SERO |