Tiền ảo: 14.226
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,387T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 77,616B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ULT logo

Shardus
ULT / VEF

#574
Bs.F0,01513
2.4%
0.052442 BTC 0.7%
0,00005185 ETH 0.2%
$0,1505 Phạm vi trong 24g $0,1562

Chuyển đổi Shardus sang Venezuelan bolívar fuerte (ULT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shardus (ULT) sang VEF là Bs.F0,01513.
ULT
VEF

1 ULT = Bs.F0,01513

Cách mua ULT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ULT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ULT!

Biểu đồ ULT sang VEF

Shardus (ULT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01513, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ULT ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shardus được giao dịch là Bs.F255,77.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.4% 5.3% 3.6% 9.9% 14.9%
Số liệu thống kê về Shardus
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F6.652.416
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F15.134.373
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F255,77
Cung lưu thông
439.556.760
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sharduscó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Shardus (ULT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01513.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ULT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 66.11 ULT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ULT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của ULT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ULT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ULT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ULT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của ULT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ULT tính bằng VEF là Bs.F56.936,37, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ULT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shardus tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Shardus (ULT) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Shardus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shardus (ULT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shardus (ULT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01611825 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,01512741 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ULT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00070233 Bs.F (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của Shardus (ULT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ULT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01512741 Bs.F -0,00036593 Bs.F 2.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01541647 Bs.F 0,000000360432 Bs.F 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01541611 Bs.F 0,000000184359 Bs.F 0.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01541592 Bs.F -0,00070233 Bs.F 4.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01611825 Bs.F 0,00043091 Bs.F 2.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01568735 Bs.F -0,00002910 Bs.F 0.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01571645 Bs.F -0,00031516 Bs.F 2.0%

ULT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shardus (ULT) sang VEF là Bs.F0,01513 cho mỗi 1 ULT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ULT lấy 0,075637 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3305.26 ULT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ULT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shardus (ULT) sang VEF

ULT VEF
0.01 ULT 0.00015127 VEF
0.1 ULT 0.00151274 VEF
1 ULT 0.01512741 VEF
2 ULT 0.03025482 VEF
5 ULT 0.075637 VEF
10 ULT 0.151274 VEF
20 ULT 0.302548 VEF
50 ULT 0.756370 VEF
100 ULT 1.51 VEF
1000 ULT 15.13 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ULT

VEF ULT
0.01 VEF 0.661052 ULT
0.1 VEF 6.61 ULT
1 VEF 66.11 ULT
2 VEF 132.21 ULT
5 VEF 330.53 ULT
10 VEF 661.05 ULT
20 VEF 1322.10 ULT
50 VEF 3305.26 ULT
100 VEF 6610.52 ULT
1000 VEF 66105 ULT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng