Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shardus
ULT / VEF
#574
Bs.F0,01513
2.4%
0.052442 BTC
0.7%
0,00005185 ETH
0.2%
$0,1505
Phạm vi trong 24g
$0,1562
Chuyển đổi Shardus sang Venezuelan bolívar fuerte (ULT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shardus (ULT) sang VEF là Bs.F0,01513.
ULT
VEF
1 ULT = Bs.F0,01513
Cách mua ULT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ULT
-
Bạn có thể mua và bán Shardus (ULT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ULT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ULT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ULT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Shardus (ULT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ULT sang VEF
Shardus (ULT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01513, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ULT ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shardus được giao dịch là Bs.F255,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.4% | 5.3% | 3.6% | 9.9% | 14.9% |
Số liệu thống kê về Shardus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F6.652.416 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F15.134.373 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F255,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
439.556.760
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sharduscó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Shardus (ULT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01513.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ULT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 66.11 ULT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ULT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ULT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ULT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ULT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ULT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ULT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ULT tính bằng VEF là Bs.F56.936,37, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ULT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shardus tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Shardus (ULT) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Shardus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shardus (ULT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shardus (ULT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01611825 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,01512741 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ULT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00070233 Bs.F (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Shardus (ULT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shardus (ULT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ULT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01512741 Bs.F | -0,00036593 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01541647 Bs.F | 0,000000360432 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01541611 Bs.F | 0,000000184359 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01541592 Bs.F | -0,00070233 Bs.F | 4.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01611825 Bs.F | 0,00043091 Bs.F | 2.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01568735 Bs.F | -0,00002910 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01571645 Bs.F | -0,00031516 Bs.F | 2.0% |
ULT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shardus (ULT) sang VEF là Bs.F0,01513 cho mỗi 1 ULT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ULT lấy 0,075637 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3305.26 ULT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ULT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shardus (ULT) sang VEF
ULT | VEF |
---|---|
0.01 ULT | 0.00015127 VEF |
0.1 ULT | 0.00151274 VEF |
1 ULT | 0.01512741 VEF |
2 ULT | 0.03025482 VEF |
5 ULT | 0.075637 VEF |
10 ULT | 0.151274 VEF |
20 ULT | 0.302548 VEF |
50 ULT | 0.756370 VEF |
100 ULT | 1.51 VEF |
1000 ULT | 15.13 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ULT
VEF | ULT |
---|---|
0.01 VEF | 0.661052 ULT |
0.1 VEF | 6.61 ULT |
1 VEF | 66.11 ULT |
2 VEF | 132.21 ULT |
5 VEF | 330.53 ULT |
10 VEF | 661.05 ULT |
20 VEF | 1322.10 ULT |
50 VEF | 3305.26 ULT |
100 VEF | 6610.52 ULT |
1000 VEF | 66105 ULT |