coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #15
Giá Shiba Inu (SHIB)

Shiba Inu SHIB / EUR

€0,000009944671 -1.5%
0,00000000 BTC -2.5%
0,00000001 ETH -3.0%
Trên danh sách theo dõi 585.791
€0,000009833837
Phạm vi 24H
€0,000010149009
Giá trị vốn hóa thị trường €5.858.988.041
KL giao dịch trong 24 giờ €181.394.327
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 589.360.452.185.936
Tổng cung 999.990.932.407.043
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Shiba Inu sang Euro (SHIB sang EUR)

SHIB
EUR

1 SHIB = €0,000009944671

Cập nhật lần cuối 10:34AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SHIB thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ SHIB sang EUR hôm nay là 0,00000994 € và đã đã giảm -0.3% từ €0,000009975369 kể từ hôm nay.
Shiba Inu (SHIB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.9% từ €0,000012257407 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
-1.5%
0.8%
5.4%
-18.2%
-56.4%

Tôi có thể mua và bán Shiba Inu ở đâu?

Shiba Inu có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €181.394.327. Shiba Inu có thể được giao dịch trên 146 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của Shiba Inu trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00000994 € -0,000000030698 € -0.3%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00000981 € -0,000000412599 € -4.0%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00001022 € 0,000000391379 € 4.0%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00000983 € -0,000000473567 € -4.6%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00001030 € 0,000000319860 € 3.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00000998 € -0,000000442858 € -4.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00001043 € 0,000000444521 € 4.5%

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang EUR

SHIB EUR
0.01 SHIB 0.000000099447 EUR
0.1 SHIB 0.000000994467 EUR
1 SHIB 0.00000994 EUR
2 SHIB 0.00001989 EUR
5 SHIB 0.00004972 EUR
10 SHIB 0.00009945 EUR
20 SHIB 0.00019889 EUR
50 SHIB 0.00049723 EUR
100 SHIB 0.00099447 EUR
1000 SHIB 0.00994467 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang SHIB

EUR SHIB
0.01 EUR 1005.56 SHIB
0.1 EUR 10055.64 SHIB
1 EUR 100556 SHIB
2 EUR 201113 SHIB
5 EUR 502782 SHIB
10 EUR 1005564 SHIB
20 EUR 2011127 SHIB
50 EUR 5027818 SHIB
100 EUR 10055637 SHIB
1000 EUR 100556367 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu