Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,369T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 78,166B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIB logo

Shiba Inu
SHIB / SAR

#12
SR0,00008491
3.2%
0.093717 BTC 0.0%
0.087754 ETH 0.4%
$0,00002226 Phạm vi trong 24g $0,00002360

Chuyển đổi Shiba Inu sang Saudi Riyal (SHIB sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang SAR là SR0,00008491.
SHIB
SAR

1 SHIB = SR0,00008491

Cách mua SHIB bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIB bằng SAR!

Biểu đồ SHIB sang SAR

Shiba Inu (SHIB) hôm nay có giá trị là SR0,00008491, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIB ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Inu được giao dịch là SR1.663.239.752.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.2% 7.5% 8.6% 18.7% 153.7%
Số liệu thống kê về Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
SR50.031.123.534
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR84.903.061.048
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.663.239.752
Cung lưu thông
589.263.101.055.984
Tổng cung
999.982.361.150.594

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Inu (SHIB) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,00008491.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIB?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 11777.71 SHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIB sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của SHIB bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIB sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIB bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIB so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của SHIB/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIB tính bằng SAR là SR0,0003232, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIB/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Inu tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Shiba Inu (SHIB) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Shiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00009390 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00008465 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIB trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00000354 SR (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00008491 SR -0,00000279 SR 3.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00008819 SR 0,00000354 SR 4.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00008465 SR -0,00000176 SR 2.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00008641 SR -0,00000313 SR 3.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00008954 SR -0,00000310 SR 3.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00009263 SR -0,00000127 SR 1.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00009390 SR 0,00000221 SR 2.4%

SHIB / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu (SHIB) sang SAR là SR0,00008491 cho mỗi 1 SHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIB lấy 0,00042453 SR hoặc 50,00 SR lấy 588886 SHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIB phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang SAR

SHIB SAR
0.01 SHIB 0.000000849061 SAR
0.1 SHIB 0.00000849 SAR
1 SHIB 0.00008491 SAR
2 SHIB 0.00016981 SAR
5 SHIB 0.00042453 SAR
10 SHIB 0.00084906 SAR
20 SHIB 0.00169812 SAR
50 SHIB 0.00424531 SAR
100 SHIB 0.00849061 SAR
1000 SHIB 0.084906 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang SHIB

SAR SHIB
0.01 SAR 117.78 SHIB
0.1 SAR 1177.77 SHIB
1 SAR 11777.71 SHIB
2 SAR 23555 SHIB
5 SAR 58889 SHIB
10 SAR 117777 SHIB
20 SAR 235554 SHIB
50 SAR 588886 SHIB
100 SAR 1177771 SHIB
1000 SAR 11777710 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng