Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 71,492B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIBDOGE logo

ShibaDoge
SHIBDOGE / IDR

#2001
Rp0.0125764
1.7%
0.0215671 BTC 1.1%
0.0191154 ETH 0.0%
$0.0163547 Phạm vi trong 24g $0.0163685

Chuyển đổi ShibaDoge sang Indonesian Rupiah (SHIBDOGE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) sang IDR là Rp0.0125764.
SHIBDOGE
IDR

1 SHIBDOGE = Rp0.0125764

Cách mua SHIBDOGE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIBDOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIBDOGE!

Biểu đồ SHIBDOGE sang IDR

ShibaDoge (SHIBDOGE) hôm nay có giá trị là Rp0.0125764, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIBDOGE ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ShibaDoge được giao dịch là Rp32.602.579.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 1.7% 4.7% 2.1% 11.9% 100.0%
Số liệu thống kê về ShibaDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp54.731.396.881
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp108.301.254.606
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp32.602.579
Cung lưu thông
95.036.854.536.038.335.782.135
Tổng cung
188.056.785.803.369.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ShibaDogecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.0125764.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIBDOGE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 1734988581060 SHIBDOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIBDOGE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SHIBDOGE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIBDOGE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIBDOGE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIBDOGE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SHIBDOGE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIBDOGE tính bằng IDR là Rp0.052367, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIBDOGE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ShibaDoge tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của ShibaDoge (SHIBDOGE) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, ShibaDoge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với IDR giao động giữa mức cao 0,000000000000612807 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000000557358 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIBDOGE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000000000039463 Rp (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIBDOGE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000000576373 Rp 0,000000000000009491 Rp 1.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000000558551 Rp 0,000000000000001193 Rp 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000000557358 Rp -0,000000000000007569 Rp 1.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000000564927 Rp -0,000000000000039463 Rp 6.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000000604390 Rp -0,000000000000002908 Rp 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000000607298 Rp -0,000000000000005509 Rp 0.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000000612807 Rp 0,000000000000019605 Rp 3.3%

SHIBDOGE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ShibaDoge (SHIBDOGE) sang IDR là Rp0.0125764 cho mỗi 1 SHIBDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIBDOGE lấy 0,000000000002882 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 86749429053009 SHIBDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIBDOGE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ShibaDoge (SHIBDOGE) sang IDR

SHIBDOGE IDR
0.01 SHIBDOGE 0.000000000000005764 IDR
0.1 SHIBDOGE 0.000000000000057637 IDR
1 SHIBDOGE 0.000000000000576373 IDR
2 SHIBDOGE 0.000000000001153 IDR
5 SHIBDOGE 0.000000000002882 IDR
10 SHIBDOGE 0.000000000005764 IDR
20 SHIBDOGE 0.000000000011527 IDR
50 SHIBDOGE 0.000000000028819 IDR
100 SHIBDOGE 0.000000000057637 IDR
1000 SHIBDOGE 0.000000000576373 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SHIBDOGE

IDR SHIBDOGE
0.01 IDR 17349885811 SHIBDOGE
0.1 IDR 173498858106 SHIBDOGE
1 IDR 1734988581060 SHIBDOGE
2 IDR 3469977162120 SHIBDOGE
5 IDR 8674942905301 SHIBDOGE
10 IDR 17349885810602 SHIBDOGE
20 IDR 34699771621204 SHIBDOGE
50 IDR 86749429053009 SHIBDOGE
100 IDR 173498858106017 SHIBDOGE
1000 IDR 1734988581060175 SHIBDOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng