Tiền ảo: 14.628
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 84,55B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIBDOGE logo

ShibaDoge
SHIBDOGE / MYR

#1898
RM0.0152154
0.7%
0.0216685 BTC 1.7%
0.0191223 ETH 0.3%
$0.0164586 Phạm vi trong 24g $0.0164682

Chuyển đổi ShibaDoge sang Malaysian Ringgit (SHIBDOGE sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MYR là RM0.0152154.
SHIBDOGE
MYR

1 SHIBDOGE = RM0.0152154

Cách mua SHIBDOGE bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIBDOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIBDOGE!

Biểu đồ SHIBDOGE sang MYR

ShibaDoge (SHIBDOGE) hôm nay có giá trị là RM0.0152154, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIBDOGE ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ShibaDoge được giao dịch là RM27.820,02.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.2% 1.1% 7.4% 27.8% 20.4%
Số liệu thống kê về ShibaDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
RM20.709.191
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM40.552.730
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM27.820,02
Cung lưu thông
96.035.552.675.341.327.176.958
Tổng cung
188.056.785.803.369.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ShibaDogecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.0152154.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIBDOGE?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 4642074634010789 SHIBDOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIBDOGE sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SHIBDOGE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIBDOGE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIBDOGE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIBDOGE so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SHIBDOGE/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIBDOGE tính bằng MYR là RM0.096996, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIBDOGE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ShibaDoge tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của ShibaDoge (SHIBDOGE) đã tăng tăng lên 26,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, ShibaDoge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000000000000219 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000000000206 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIBDOGE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,000000000000000010 RM (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIBDOGE sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,000000000000000215 RM -0,000000000000000002 RM 0.7%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,000000000000000217 RM -0,000000000000000002 RM 1.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,000000000000000219 RM 0,000000000000000004 RM 2.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000000000000215 RM 0,000000000000000010 RM 4.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000000000000206 RM -0,000000000000000004 RM 1.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000000000000209 RM -0,000000000000000004 RM 1.8%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000000000000213 RM -0,000000000000000001 RM 0.6%

SHIBDOGE / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MYR là RM0.0152154 cho mỗi 1 SHIBDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIBDOGE lấy 0,000000000000001077 RM hoặc 50,00 RM lấy 232103731700539456 SHIBDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIBDOGE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MYR

SHIBDOGE MYR
0.01 SHIBDOGE 0.000000000000000002 MYR
0.1 SHIBDOGE 0.000000000000000022 MYR
1 SHIBDOGE 0.000000000000000215 MYR
2 SHIBDOGE 0.000000000000000431 MYR
5 SHIBDOGE 0.000000000000001077 MYR
10 SHIBDOGE 0.000000000000002154 MYR
20 SHIBDOGE 0.000000000000004308 MYR
50 SHIBDOGE 0.000000000000010771 MYR
100 SHIBDOGE 0.000000000000021542 MYR
1000 SHIBDOGE 0.000000000000215421 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SHIBDOGE

MYR SHIBDOGE
0.01 MYR 46420746340108 SHIBDOGE
0.1 MYR 464207463401079 SHIBDOGE
1 MYR 4642074634010789 SHIBDOGE
2 MYR 9284149268021578 SHIBDOGE
5 MYR 23210373170053944 SHIBDOGE
10 MYR 46420746340107888 SHIBDOGE
20 MYR 92841492680215776 SHIBDOGE
50 MYR 232103731700539456 SHIBDOGE
100 MYR 464207463401078912 SHIBDOGE
1000 MYR 4642074634010788864 SHIBDOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng