Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shrapnel
SHRAP / TRY
#676
₺3,56
0.1%
0.051759 BTC
2.2%
$0,1003
Phạm vi trong 24g
$0,1119
Chuyển đổi Shrapnel sang Turkish Lira (SHRAP sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shrapnel (SHRAP) sang TRY là ₺3,56.
SHRAP
TRY
1 SHRAP = ₺3,56
Cách mua SHRAP bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHRAP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SHRAP bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SHRAP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHRAP bằng TRY!
-
Chọn Shrapnel (SHRAP) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SHRAP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SHRAP sang TRY
Shrapnel (SHRAP) hôm nay có giá trị là ₺3,56, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHRAP ngày hôm nay là 22.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shrapnel được giao dịch là ₺83.769.533.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.5% | 22.7% | 24.5% | 49.0% | - |
Số liệu thống kê về Shrapnel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺1.596.518.401 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺10.622.604.269 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺83.769.533 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
450.883.331
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shrapnelcó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Shrapnel (SHRAP) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺3,56.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHRAP?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 0.280946 SHRAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHRAP sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của SHRAP bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHRAP sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHRAP bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHRAP so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của SHRAP/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHRAP tính bằng TRY là ₺12,59, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHRAP/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shrapnel tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của Shrapnel (SHRAP) đã tăng giảm lên -49,30 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Shrapnel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shrapnel (SHRAP) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) so với TRY giao động giữa mức cao 4,55 ₺ trên Thứ tư và mức thấp 3,56 ₺ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHRAP trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,556863 ₺ (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHRAP sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 3,56 ₺ | -0,00493076 ₺ | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 3,67 ₺ | -0,350434 ₺ | 8.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 4,02 ₺ | -0,302862 ₺ | 7.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4,32 ₺ | 0,326067 ₺ | 8.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4,00 ₺ | -0,556863 ₺ | 12.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4,55 ₺ | 0,130903 ₺ | 3.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4,42 ₺ | -0,082526 ₺ | 1.8% |
SHRAP / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shrapnel (SHRAP) sang TRY là ₺3,56 cho mỗi 1 SHRAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHRAP lấy 17,80 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 14.05 SHRAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHRAP phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shrapnel (SHRAP) sang TRY
SHRAP | TRY |
---|---|
0.01 SHRAP | 0.03559406 TRY |
0.1 SHRAP | 0.355941 TRY |
1 SHRAP | 3.56 TRY |
2 SHRAP | 7.12 TRY |
5 SHRAP | 17.80 TRY |
10 SHRAP | 35.59 TRY |
20 SHRAP | 71.19 TRY |
50 SHRAP | 177.97 TRY |
100 SHRAP | 355.94 TRY |
1000 SHRAP | 3559.41 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang SHRAP
TRY | SHRAP |
---|---|
0.01 TRY | 0.00280946 SHRAP |
0.1 TRY | 0.02809458 SHRAP |
1 TRY | 0.280946 SHRAP |
2 TRY | 0.561892 SHRAP |
5 TRY | 1.40 SHRAP |
10 TRY | 2.81 SHRAP |
20 TRY | 5.62 SHRAP |
50 TRY | 14.05 SHRAP |
100 TRY | 28.09 SHRAP |
1000 TRY | 280.95 SHRAP |