Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sidus
SIDUS / NZD
#516
NZ$0,01301
10.8%
0.061305 BTC
7.8%
0.052597 ETH
8.7%
$0,006968
Phạm vi trong 24g
$0,007808
Chuyển đổi Sidus sang New Zealand Dollar (SIDUS sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang NZD là NZ$0,01301.
SIDUS
NZD
1 SIDUS = NZ$0,01301
Cách mua SIDUS bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIDUS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SIDUS bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SIDUS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng NZD!
-
Chọn Sidus (SIDUS) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SIDUS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SIDUS sang NZD
Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là NZ$0,01301, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 10.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là NZ$1.325.610.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 11.5% | 0.9% | 7.1% | 38.2% | 414.5% |
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$139.070.391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$276.741.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$1.325.610 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.730.726.572
Tổng
21.353.459.188
Vesting
(0xe9dB)
- 173.985.006
Team Unicrypt
(0xDba6)
- 1.170.000.000
Sidius Game
(0x8CfE)
- 335.339.451
Seed Round
(0x643a)
- 188.512.998
Hero Upgrade Center
(0xCa10)
- 761.625.000
Liquidity
(0x341a)
- 191.040.958
Sidius Farming
(0xa0dF)
- 190.034.439
DAO Fund
(0x7e2F)
- 2.000.000.000
Private Round
(0x7c25)
- 215.000.000
Reserve Fund
(0x8E61)
- 1.948.611.777
Pre-Public Round
(0xd718)
- 462.500.000
Battler (Nidum-Arena)
(0x3E1b)
- 1.200.000.000
Module Economy (Nidum)
(0x5d1e)
- 1.725.240.100
Partners and Advisors
(0x639B)
- 60.842.885
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.730.726.572
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.353.459.188 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Siduscó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01301.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 76.85 SIDUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của SIDUS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của SIDUS/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng NZD là NZ$0,2824, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng giảm lên -38,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01354396 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01125620 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00127036 NZ$ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIDUS sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01301305 NZ$ | 0,00127036 NZ$ | 10.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01195043 NZ$ | 0,00069422 NZ$ | 6.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01125620 NZ$ | -0,00054961 NZ$ | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01180581 NZ$ | -0,00130792 NZ$ | 10.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01311373 NZ$ | -0,00043022 NZ$ | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01354396 NZ$ | 0,00073376 NZ$ | 5.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01281020 NZ$ | -0,00036873 NZ$ | 2.8% |
SIDUS / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang NZD là NZ$0,01301 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 0,065065 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 3842.30 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang NZD
SIDUS | NZD |
---|---|
0.01 SIDUS | 0.00013013 NZD |
0.1 SIDUS | 0.00130131 NZD |
1 SIDUS | 0.01301305 NZD |
2 SIDUS | 0.02602611 NZD |
5 SIDUS | 0.065065 NZD |
10 SIDUS | 0.130131 NZD |
20 SIDUS | 0.260261 NZD |
50 SIDUS | 0.650653 NZD |
100 SIDUS | 1.30 NZD |
1000 SIDUS | 13.01 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SIDUS
NZD | SIDUS |
---|---|
0.01 NZD | 0.768459 SIDUS |
0.1 NZD | 7.68 SIDUS |
1 NZD | 76.85 SIDUS |
2 NZD | 153.69 SIDUS |
5 NZD | 384.23 SIDUS |
10 NZD | 768.46 SIDUS |
20 NZD | 1536.92 SIDUS |
50 NZD | 3842.30 SIDUS |
100 NZD | 7684.59 SIDUS |
1000 NZD | 76846 SIDUS |