Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sifchain
EROWAN / IDR
#3961
Rp0,1169
35.8%
0.091197 BTC
40.4%
0.082496 ETH
41.0%
$0.054800
Phạm vi trong 24g
$0.057279
Chuyển đổi Sifchain sang Indonesian Rupiah (EROWAN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang IDR là Rp0,1169.
EROWAN
IDR
1 EROWAN = Rp0,1169
Cách mua EROWAN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EROWAN
-
Bạn có thể mua và bán Sifchain (EROWAN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EROWAN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EROWAN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sifchain (EROWAN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EROWAN sang IDR
Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là Rp0,1169, đó là một 7.0% tăng từ một giờ trước và 35.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 33.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là Rp115.813.307.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.0% | 35.9% | 33.7% | 59.2% | 78.7% | 97.1% |
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.280.914.623 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.285.984.616 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.3 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp115.813.307 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.697.962.982
https://data.sifchain.network/beta/asset/circulatingsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
11.697.962.982
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.744.264.735 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.744.264.735 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1169.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 8.55 EROWAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EROWAN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EROWAN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng IDR là Rp20.296,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -78,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với IDR giao động giữa mức cao 0,202667 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,089692 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,053638 Rp (37.4%).
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EROWAN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,116920 Rp | 0,03085289 Rp | 35.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,096156 Rp | 0,00646459 Rp | 7.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,089692 Rp | -0,053638 Rp | 37.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,143330 Rp | -0,01659700 Rp | 10.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,159927 Rp | -0,00056173 Rp | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,160489 Rp | -0,04217779 Rp | 20.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,202667 Rp | 0,02794228 Rp | 16.0% |
EROWAN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang IDR là Rp0,1169 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,584599 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 427.64 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang IDR
EROWAN | IDR |
---|---|
0.01 EROWAN | 0.00116920 IDR |
0.1 EROWAN | 0.01169198 IDR |
1 EROWAN | 0.116920 IDR |
2 EROWAN | 0.233840 IDR |
5 EROWAN | 0.584599 IDR |
10 EROWAN | 1.17 IDR |
20 EROWAN | 2.34 IDR |
50 EROWAN | 5.85 IDR |
100 EROWAN | 11.69 IDR |
1000 EROWAN | 116.92 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EROWAN
IDR | EROWAN |
---|---|
0.01 IDR | 0.085529 EROWAN |
0.1 IDR | 0.855287 EROWAN |
1 IDR | 8.55 EROWAN |
2 IDR | 17.11 EROWAN |
5 IDR | 42.76 EROWAN |
10 IDR | 85.53 EROWAN |
20 IDR | 171.06 EROWAN |
50 IDR | 427.64 EROWAN |
100 IDR | 855.29 EROWAN |
1000 IDR | 8552.87 EROWAN |