Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 88,243B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / KWD

#3903
KD0.052765
18.2%
0.091454 BTC 21.9%
0.082924 ETH 20.6%
$0.058919 Phạm vi trong 24g $0,00001190

Chuyển đổi Sifchain sang Kuwaiti Dinar (EROWAN sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang KWD là KD0.052765.
EROWAN
KWD

1 EROWAN = KD0.052765

Cách mua EROWAN bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang KWD

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là KD0.052765, đó là một 11.1% giảm từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 52.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là KD7.971,43.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
11.1% 18.1% 52.5% 56.8% 85.0% 97.0%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
KD25.835,37
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
8.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD25.963,88
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD7.971,43
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.341.305.890
Tổng cung
9.387.768.687
Tổng lượng cung tối đa
9.387.768.687

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.052765.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 361669 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng KWD là KD0,4254, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -85,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000523 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00000276 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,000000904895 KD (21.0%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000276 KD -0,000000615341 KD 18.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000307 KD -0,000000338300 KD 9.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000341 KD -0,000000904895 KD 21.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000432 KD -0,000000918409 KD 17.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000523 KD 0,000000008135 KD 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000523 KD 0,000000011305 KD 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00000521 KD -0,000000314514 KD 5.7%

EROWAN / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang KWD là KD0.052765 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00001382 KD hoặc 50,00 KD lấy 18083458 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang KWD

EROWAN KWD
0.01 EROWAN 0.000000027650 KWD
0.1 EROWAN 0.000000276496 KWD
1 EROWAN 0.00000276 KWD
2 EROWAN 0.00000553 KWD
5 EROWAN 0.00001382 KWD
10 EROWAN 0.00002765 KWD
20 EROWAN 0.00005530 KWD
50 EROWAN 0.00013825 KWD
100 EROWAN 0.00027650 KWD
1000 EROWAN 0.00276496 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang EROWAN

KWD EROWAN
0.01 KWD 3616.69 EROWAN
0.1 KWD 36167 EROWAN
1 KWD 361669 EROWAN
2 KWD 723338 EROWAN
5 KWD 1808346 EROWAN
10 KWD 3616692 EROWAN
20 KWD 7233383 EROWAN
50 KWD 18083458 EROWAN
100 KWD 36166916 EROWAN
1000 KWD 361669161 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng