Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,467T $ 5.5%
Lưu lượng 24 giờ: 86,855B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / NOK

#3836
kr0,0001224
12.4%
0.091762 BTC 4.1%
0.083588 ETH 6.4%
$0.058919 Phạm vi trong 24g $0,00001600

Chuyển đổi Sifchain sang Norwegian Krone (EROWAN sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang NOK là kr0,0001224.
EROWAN
NOK

1 EROWAN = kr0,0001224

Cách mua EROWAN bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang NOK

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là kr0,0001224, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 12.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 38.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là kr235.554.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 12.9% 37.3% 59.8% 79.3% 95.9%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.164.554
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.170.245
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
10.59
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr235.554
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.507.405.773
Tổng cung
9.553.872.776
Tổng lượng cung tối đa
9.553.872.776

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001224.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 8166.87 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng NOK là kr12,00, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -78,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00018737 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00010940 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00003102 kr (20.1%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00012245 kr 0,00001353 kr 12.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00010940 kr -0,000000597393 kr 0.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00010999 kr -0,00001304 kr 10.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00012303 kr -0,00003102 kr 20.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00015405 kr -0,00003299 kr 17.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00018704 kr -0,000000337500 kr 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00018737 kr 0,000000405367 kr 0.2%

EROWAN / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang NOK là kr0,0001224 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00061223 kr hoặc 50,00 kr lấy 408343 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang NOK

EROWAN NOK
0.01 EROWAN 0.00000122 NOK
0.1 EROWAN 0.00001224 NOK
1 EROWAN 0.00012245 NOK
2 EROWAN 0.00024489 NOK
5 EROWAN 0.00061223 NOK
10 EROWAN 0.00122446 NOK
20 EROWAN 0.00244892 NOK
50 EROWAN 0.00612230 NOK
100 EROWAN 0.01224460 NOK
1000 EROWAN 0.122446 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EROWAN

NOK EROWAN
0.01 NOK 81.67 EROWAN
0.1 NOK 816.69 EROWAN
1 NOK 8166.87 EROWAN
2 NOK 16333.73 EROWAN
5 NOK 40834 EROWAN
10 NOK 81669 EROWAN
20 NOK 163337 EROWAN
50 NOK 408343 EROWAN
100 NOK 816687 EROWAN
1000 NOK 8166867 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng