Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sifchain
EROWAN / NOK
#3836
kr0,0001224
12.4%
0.091762 BTC
4.1%
0.083588 ETH
6.4%
$0.058919
Phạm vi trong 24g
$0,00001600
Chuyển đổi Sifchain sang Norwegian Krone (EROWAN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang NOK là kr0,0001224.
EROWAN
NOK
1 EROWAN = kr0,0001224
Cách mua EROWAN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EROWAN
-
Bạn có thể mua và bán Sifchain (EROWAN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EROWAN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EROWAN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sifchain (EROWAN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EROWAN sang NOK
Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là kr0,0001224, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 12.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 38.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là kr235.554.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 12.9% | 37.3% | 59.8% | 79.3% | 95.9% |
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.164.554 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.170.245 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.59 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr235.554 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.507.405.773
https://data.sifchain.network/beta/asset/circulatingsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.507.405.773
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.553.872.776 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.553.872.776 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001224.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 8166.87 EROWAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của EROWAN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của EROWAN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng NOK là kr12,00, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -78,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00018737 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00010940 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00003102 kr (20.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EROWAN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00012245 kr | 0,00001353 kr | 12.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00010940 kr | -0,000000597393 kr | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00010999 kr | -0,00001304 kr | 10.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00012303 kr | -0,00003102 kr | 20.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00015405 kr | -0,00003299 kr | 17.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00018704 kr | -0,000000337500 kr | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00018737 kr | 0,000000405367 kr | 0.2% |
EROWAN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang NOK là kr0,0001224 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00061223 kr hoặc 50,00 kr lấy 408343 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang NOK
EROWAN | NOK |
---|---|
0.01 EROWAN | 0.00000122 NOK |
0.1 EROWAN | 0.00001224 NOK |
1 EROWAN | 0.00012245 NOK |
2 EROWAN | 0.00024489 NOK |
5 EROWAN | 0.00061223 NOK |
10 EROWAN | 0.00122446 NOK |
20 EROWAN | 0.00244892 NOK |
50 EROWAN | 0.00612230 NOK |
100 EROWAN | 0.01224460 NOK |
1000 EROWAN | 0.122446 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EROWAN
NOK | EROWAN |
---|---|
0.01 NOK | 81.67 EROWAN |
0.1 NOK | 816.69 EROWAN |
1 NOK | 8166.87 EROWAN |
2 NOK | 16333.73 EROWAN |
5 NOK | 40834 EROWAN |
10 NOK | 81669 EROWAN |
20 NOK | 163337 EROWAN |
50 NOK | 408343 EROWAN |
100 NOK | 816687 EROWAN |
1000 NOK | 8166867 EROWAN |