Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,499T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 59,42B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / VEF

#3870
Bs.F0.069661
2.2%
0.091501 BTC 3.2%
0.083061 ETH 3.0%
$0.058121 Phạm vi trong 24g $0,00001269

Chuyển đổi Sifchain sang Venezuelan bolívar fuerte (EROWAN sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang VEF là Bs.F0.069661.
EROWAN
VEF

1 EROWAN = Bs.F0.069661

Cách mua EROWAN bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang VEF

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là Bs.F0.069661, đó là một 13.5% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 39.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là Bs.F2.090,03.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
13.5% 2.2% 39.7% 65.5% 80.0% 96.2%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F9.701,09
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9.36
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F9.746,09
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F2.090,03
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.046.361.969
Tổng cung
10.092.955.023
Tổng lượng cung tối đa
10.092.955.023

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.069661.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1035042 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng VEF là Bs.F0,1411, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -80,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000170 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,000000966144 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000295067 Bs.F (21.0%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000966144 Bs.F -0,000000021235 Bs.F 2.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000110 Bs.F 0,000000097910 Bs.F 9.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000997681 Bs.F -0,000000000420056 Bs.F 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000998101 Bs.F -0,000000109913 Bs.F 9.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000111 Bs.F -0,000000295067 Bs.F 21.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000140 Bs.F -0,000000296272 Bs.F 17.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000170 Bs.F -0,000000000274065 Bs.F 0.0%

EROWAN / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang VEF là Bs.F0.069661 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00000483 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 51752093 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang VEF

EROWAN VEF
0.01 EROWAN 0.000000009661 VEF
0.1 EROWAN 0.000000096614 VEF
1 EROWAN 0.000000966144 VEF
2 EROWAN 0.00000193 VEF
5 EROWAN 0.00000483 VEF
10 EROWAN 0.00000966 VEF
20 EROWAN 0.00001932 VEF
50 EROWAN 0.00004831 VEF
100 EROWAN 0.00009661 VEF
1000 EROWAN 0.00096614 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang EROWAN

VEF EROWAN
0.01 VEF 10350.42 EROWAN
0.1 VEF 103504 EROWAN
1 VEF 1035042 EROWAN
2 VEF 2070084 EROWAN
5 VEF 5175209 EROWAN
10 VEF 10350419 EROWAN
20 VEF 20700837 EROWAN
50 VEF 51752093 EROWAN
100 VEF 103504186 EROWAN
1000 VEF 1035041864 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng