Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Silk
SILK / LKR
#1897
Rs336,28
2.1%
0,00001784 BTC
2.4%
$1,10
Phạm vi trong 24g
$1,15
Chuyển đổi Silk sang Sri Lankan Rupee (SILK sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Silk (SILK) sang LKR là Rs336,28.
SILK
LKR
1 SILK = Rs336,28
Cách mua SILK bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SILK
-
Bạn có thể mua và bán Silk (SILK) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SILK sôi động nhất là sàn Osmosis, tiếp theo là sàn Shade Protocol.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SILK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SILK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Silk (SILK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SILK sang LKR
Silk (SILK) hôm nay có giá trị là Rs336,28, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SILK ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Silk được giao dịch là Rs4.907.977.581.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 1.9% | 0.6% | 0.3% | 1.1% | - |
Số liệu thống kê về Silk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.286.929.026 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.286.591.753 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.907.977.581 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.815.687
https://ruvzuawwz7.execute-api.us-east-1.amazonaws.com/prod-analytics-v1/silk
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.815.687
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.814.687 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Silkcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Silk (SILK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs336,28.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SILK?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00297371 SILK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SILK sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SILK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SILK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SILK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SILK so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SILK/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SILK tính bằng LKR là Rs666,90, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SILK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Silk tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Silk (SILK) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Silk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Silk (SILK) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Silk (SILK) so với LKR giao động giữa mức cao 338,89 Rs trên Thứ ba và mức thấp 328,26 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SILK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 7,00 Rs (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của Silk (SILK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Silk (SILK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SILK sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 336,28 Rs | 7,00 Rs | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 328,26 Rs | -2,91 Rs | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 331,17 Rs | -2,78 Rs | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 333,95 Rs | -0,819452 Rs | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 334,77 Rs | -0,00972780 Rs | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 334,78 Rs | -4,11 Rs | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 338,89 Rs | 1,30 Rs | 0.4% |
SILK / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Silk (SILK) sang LKR là Rs336,28 cho mỗi 1 SILK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SILK lấy 1.681,40 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.148686 SILK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SILK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Silk (SILK) sang LKR
SILK | LKR |
---|---|
0.01 SILK | 3.36 LKR |
0.1 SILK | 33.63 LKR |
1 SILK | 336.28 LKR |
2 SILK | 672.56 LKR |
5 SILK | 1681.40 LKR |
10 SILK | 3362.80 LKR |
20 SILK | 6725.60 LKR |
50 SILK | 16814.00 LKR |
100 SILK | 33628 LKR |
1000 SILK | 336280 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SILK
LKR | SILK |
---|---|
0.01 LKR | 0.00002974 SILK |
0.1 LKR | 0.00029737 SILK |
1 LKR | 0.00297371 SILK |
2 LKR | 0.00594742 SILK |
5 LKR | 0.01486856 SILK |
10 LKR | 0.02973712 SILK |
20 LKR | 0.059474 SILK |
50 LKR | 0.148686 SILK |
100 LKR | 0.297371 SILK |
1000 LKR | 2.97 SILK |