Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SingularDTV
SNGLS / ILS
#4059
₪0,0002305
Chuyển đổi SingularDTV sang Israeli New Shekel (SNGLS sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SingularDTV (SNGLS) sang ILS là ₪0,0002305.
SNGLS
ILS
1 SNGLS = ₪0,0002305
Cách mua SNGLS bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNGLS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNGLS bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNGLS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNGLS bằng ILS!
-
Chọn SingularDTV (SNGLS) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNGLS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNGLS sang ILS
SingularDTV (SNGLS) có giá trị là ₪0,0002305 kể từ Apr 19, 2024 (19 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SNGLS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SingularDTV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪205.160 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪230.517 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪0,01153 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
890.000.000
Tổng
1.000.000.000
SingularDTV_Wallet
(0xc783)
- 110.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
890.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SingularDTVcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 SingularDTV (SNGLS) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0002305.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNGLS?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 4338.08 SNGLS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNGLS sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của SNGLS bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNGLS sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNGLS bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNGLS so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của SNGLS/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNGLS tính bằng ILS là ₪1,50, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNGLS/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SingularDTV tính bằng ILS?
- Trong thời gian gần đây, giá của SingularDTV (SNGLS) đã không thay đổi so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, giá của SNGLS/ILS đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của SingularDTV (SNGLS) so với ILS
Đã không có biến động giá đối với SingularDTV (SNGLS) trong 7 ngày qua. Giá của SingularDTV đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (19 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SingularDTV.
SNGLS / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SingularDTV (SNGLS) sang ILS là ₪0,0002305 cho mỗi 1 SNGLS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SNGLS.
Chuyển đổi SingularDTV (SNGLS) sang ILS
SNGLS | ILS |
---|---|
0.01 SNGLS | 0.00000231 ILS |
0.1 SNGLS | 0.00002305 ILS |
1 SNGLS | 0.00023052 ILS |
2 SNGLS | 0.00046103 ILS |
5 SNGLS | 0.00115258 ILS |
10 SNGLS | 0.00230517 ILS |
20 SNGLS | 0.00461033 ILS |
50 SNGLS | 0.01152584 ILS |
100 SNGLS | 0.02305167 ILS |
1000 SNGLS | 0.230517 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang SNGLS
ILS | SNGLS |
---|---|
0.01 ILS | 43.38 SNGLS |
0.1 ILS | 433.81 SNGLS |
1 ILS | 4338.08 SNGLS |
2 ILS | 8676.16 SNGLS |
5 ILS | 21690 SNGLS |
10 ILS | 43381 SNGLS |
20 ILS | 86762 SNGLS |
50 ILS | 216904 SNGLS |
100 ILS | 433808 SNGLS |
1000 ILS | 4338080 SNGLS |