coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #90
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / PHP

₱22,77 2.3%
0,00001479 BTC 1.0%
0,00023008 ETH 0.0%
Trên danh sách theo dõi 62.827
₱21,87
Phạm vi 24H
₱22,88
Giá trị vốn hóa thị trường ₱27.473.664.945
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₱4.945.192.387
Định giá pha loãng hoàn toàn ₱45.557.030.212
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Philippine Peso (AGIX sang PHP)

AGIX
PHP

1 AGIX = ₱22,77

Cập nhật lần cuối 07:23PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành PHP

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang PHP hôm nay là 22,77 ₱ và đã đã tăng 2.2% từ ₱22,29 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.2% từ ₱27,18 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.0%
2.3%
-15.1%
-15.4%
-14.4%
184.6%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱4.945.192.387. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong PHP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 22,77 ₱ 0,480521 ₱ 2.2%
March 30, 2023 Thứ năm 23,82 ₱ 0,998976 ₱ 4.4%
March 29, 2023 Thứ tư 22,82 ₱ 0,955338 ₱ 4.4%
March 28, 2023 Thứ ba 21,87 ₱ -2,44 ₱ -10.0%
March 27, 2023 Thứ hai 24,31 ₱ 0,810567 ₱ 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 23,50 ₱ -2,67 ₱ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 26,17 ₱ -0,652501 ₱ -2.4%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang PHP

AGIX PHP
0.01 AGIX 0.227675 PHP
0.1 AGIX 2.28 PHP
1 AGIX 22.77 PHP
2 AGIX 45.53 PHP
5 AGIX 113.84 PHP
10 AGIX 227.67 PHP
20 AGIX 455.35 PHP
50 AGIX 1138.37 PHP
100 AGIX 2276.75 PHP
1000 AGIX 22767 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang AGIX

PHP AGIX
0.01 PHP 0.00043922 AGIX
0.1 PHP 0.00439223 AGIX
1 PHP 0.04392234 AGIX
2 PHP 0.087845 AGIX
5 PHP 0.219612 AGIX
10 PHP 0.439223 AGIX
20 PHP 0.878447 AGIX
50 PHP 2.20 AGIX
100 PHP 4.39 AGIX
1000 PHP 43.92 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu