coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #86
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / THB

฿15,00 -7.9%
0,00001592 BTC -8.0%
0,00025148 ETH -7.8%
Trên danh sách theo dõi 62.277
฿14,70
Phạm vi 24H
฿16,64
Giá trị vốn hóa thị trường ฿18.097.779.217
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ฿4.709.275.739
Định giá pha loãng hoàn toàn ฿30.009.868.586
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Thai Baht (AGIX sang THB)

AGIX
THB

1 AGIX = ฿15,00

Cập nhật lần cuối 09:16PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành THB

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang THB hôm nay là 15,00 ฿ và đã đã giảm -8.0% từ ฿16,31 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 8.6% từ ฿13,82 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-7.9%
-19.3%
31.3%
10.3%
226.4%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ฿4.709.275.739. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến THB

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong THB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 15,00 ฿ -1,30 ฿ -8.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 16,82 ฿ -0,00711340 ฿ -0.0%
March 23, 2023 Thứ năm 16,83 ฿ 0,362565 ฿ 2.2%
March 22, 2023 Thứ tư 16,47 ฿ 0,878718 ฿ 5.6%
March 21, 2023 Thứ ba 15,59 ฿ -2,11 ฿ -11.9%
March 20, 2023 Thứ hai 17,70 ฿ 0,597864 ฿ 3.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 17,10 ฿ -1,35 ฿ -7.3%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang THB

AGIX THB
0.01 AGIX 0.150013 THB
0.1 AGIX 1.50 THB
1 AGIX 15.00 THB
2 AGIX 30.00 THB
5 AGIX 75.01 THB
10 AGIX 150.01 THB
20 AGIX 300.03 THB
50 AGIX 750.07 THB
100 AGIX 1500.13 THB
1000 AGIX 15001.31 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang AGIX

THB AGIX
0.01 THB 0.00066661 AGIX
0.1 THB 0.00666609 AGIX
1 THB 0.066661 AGIX
2 THB 0.133322 AGIX
5 THB 0.333304 AGIX
10 THB 0.666609 AGIX
20 THB 1.33 AGIX
50 THB 3.33 AGIX
100 THB 6.67 AGIX
1000 THB 66.66 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu