Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,482T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,304B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SIPHER logo

SIPHER
SIPHER / LKR

#1099
Rs62,98
5.4%
0.053317 BTC 5.9%
0,00006751 ETH 5.9%
$0,2115 Phạm vi trong 24g $0,2251

Chuyển đổi SIPHER sang Sri Lankan Rupee (SIPHER sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SIPHER (SIPHER) sang LKR là Rs62,98.
SIPHER
LKR

1 SIPHER = Rs62,98

Cách mua SIPHER bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SIPHER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIPHER!

Biểu đồ SIPHER sang LKR

SIPHER (SIPHER) hôm nay có giá trị là Rs62,98, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIPHER ngày hôm nay là 25.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SIPHER được giao dịch là Rs4.852.432.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 5.4% 24.9% 20.9% 38.2% 280.1%
Số liệu thống kê về SIPHER
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs6.050.011.237
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs7.216.200.333
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs4.852.432
Cung lưu thông
95.862.609
Tổng cung
114.340.911
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SIPHERcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 SIPHER (SIPHER) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs62,98.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIPHER?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01587763 SIPHER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SIPHER sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của SIPHER bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIPHER sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIPHER bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIPHER so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của SIPHER/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SIPHER tính bằng LKR là Rs292,76, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIPHER/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SIPHER tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của SIPHER (SIPHER) đã tăng giảm lên -38,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, SIPHER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SIPHER (SIPHER) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SIPHER (SIPHER) so với LKR giao động giữa mức cao 82,35 Rs trên Thứ hai và mức thấp 62,98 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIPHER trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -7,69 Rs (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của SIPHER (SIPHER) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SIPHER sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 62,98 Rs -3,58 Rs 5.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 64,21 Rs -4,65 Rs 6.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 68,86 Rs -5,47 Rs 7.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 74,33 Rs 0,632052 Rs 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 73,70 Rs -7,69 Rs 9.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 81,39 Rs -0,965120 Rs 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 82,35 Rs -0,962851 Rs 1.2%

SIPHER / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SIPHER (SIPHER) sang LKR là Rs62,98 cho mỗi 1 SIPHER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIPHER lấy 314,91 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.793881 SIPHER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIPHER phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SIPHER (SIPHER) sang LKR

SIPHER LKR
0.01 SIPHER 0.629817 LKR
0.1 SIPHER 6.30 LKR
1 SIPHER 62.98 LKR
2 SIPHER 125.96 LKR
5 SIPHER 314.91 LKR
10 SIPHER 629.82 LKR
20 SIPHER 1259.63 LKR
50 SIPHER 3149.08 LKR
100 SIPHER 6298.17 LKR
1000 SIPHER 62982 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SIPHER

LKR SIPHER
0.01 LKR 0.00015878 SIPHER
0.1 LKR 0.00158776 SIPHER
1 LKR 0.01587763 SIPHER
2 LKR 0.03175526 SIPHER
5 LKR 0.079388 SIPHER
10 LKR 0.158776 SIPHER
20 LKR 0.317553 SIPHER
50 LKR 0.793881 SIPHER
100 LKR 1.59 SIPHER
1000 LKR 15.88 SIPHER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng