Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SIPHER
SIPHER / LKR
#1099
Rs62,98
5.4%
0.053317 BTC
5.9%
0,00006751 ETH
5.9%
$0,2115
Phạm vi trong 24g
$0,2251
Chuyển đổi SIPHER sang Sri Lankan Rupee (SIPHER sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SIPHER (SIPHER) sang LKR là Rs62,98.
SIPHER
LKR
1 SIPHER = Rs62,98
Cách mua SIPHER bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIPHER
-
Bạn có thể mua và bán SIPHER (SIPHER) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SIPHER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SIPHER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIPHER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SIPHER (SIPHER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SIPHER sang LKR
SIPHER (SIPHER) hôm nay có giá trị là Rs62,98, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIPHER ngày hôm nay là 25.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SIPHER được giao dịch là Rs4.852.432.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 5.4% | 24.9% | 20.9% | 38.2% | 280.1% |
Số liệu thống kê về SIPHER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs6.050.011.237 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs7.216.200.333 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.852.432 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.862.609
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
114.340.911 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SIPHERcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 SIPHER (SIPHER) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs62,98.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIPHER?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01587763 SIPHER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIPHER sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SIPHER bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIPHER sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIPHER bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIPHER so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SIPHER/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIPHER tính bằng LKR là Rs292,76, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIPHER/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SIPHER tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của SIPHER (SIPHER) đã tăng giảm lên -38,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, SIPHER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SIPHER (SIPHER) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SIPHER (SIPHER) so với LKR giao động giữa mức cao 82,35 Rs trên Thứ hai và mức thấp 62,98 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIPHER trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -7,69 Rs (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của SIPHER (SIPHER) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SIPHER (SIPHER) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIPHER sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 62,98 Rs | -3,58 Rs | 5.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 64,21 Rs | -4,65 Rs | 6.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 68,86 Rs | -5,47 Rs | 7.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 74,33 Rs | 0,632052 Rs | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 73,70 Rs | -7,69 Rs | 9.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 81,39 Rs | -0,965120 Rs | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 82,35 Rs | -0,962851 Rs | 1.2% |
SIPHER / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SIPHER (SIPHER) sang LKR là Rs62,98 cho mỗi 1 SIPHER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIPHER lấy 314,91 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.793881 SIPHER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIPHER phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SIPHER (SIPHER) sang LKR
SIPHER | LKR |
---|---|
0.01 SIPHER | 0.629817 LKR |
0.1 SIPHER | 6.30 LKR |
1 SIPHER | 62.98 LKR |
2 SIPHER | 125.96 LKR |
5 SIPHER | 314.91 LKR |
10 SIPHER | 629.82 LKR |
20 SIPHER | 1259.63 LKR |
50 SIPHER | 3149.08 LKR |
100 SIPHER | 6298.17 LKR |
1000 SIPHER | 62982 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SIPHER
LKR | SIPHER |
---|---|
0.01 LKR | 0.00015878 SIPHER |
0.1 LKR | 0.00158776 SIPHER |
1 LKR | 0.01587763 SIPHER |
2 LKR | 0.03175526 SIPHER |
5 LKR | 0.079388 SIPHER |
10 LKR | 0.158776 SIPHER |
20 LKR | 0.317553 SIPHER |
50 LKR | 0.793881 SIPHER |
100 LKR | 1.59 SIPHER |
1000 LKR | 15.88 SIPHER |