Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCash
SMART / UAH
#3446
₴0,003169
27.0%
0.081339 BTC
33.9%
$0,00006291
Phạm vi trong 24g
$0,0001290
Chuyển đổi SmartCash sang Ukrainian hryvnia (SMART sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) sang UAH là ₴0,003169.
SMART
UAH
1 SMART = ₴0,003169
Cách mua SMART bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMART
-
Bạn có thể mua và bán SmartCash (SMART) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMART.
-
3. Mua SMART bằng UAH trên sàn CEX
-
Để mua SMART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp UAH vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SmartCash (SMART) và nhập số tiền bằng UAH mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SMART bằng UAH trên sàn DEX
-
Để mua SMART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng UAH trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SmartCash (SMART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMART sang UAH
SmartCash (SMART) hôm nay có giá trị là ₴0,003169, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 27.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMART ngày hôm nay là 18.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartCash được giao dịch là ₴3.399,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 27.0% | 18.8% | 26.7% | 35.8% | 78.8% |
Số liệu thống kê về SmartCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴9.385.986 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴15.887.488 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴3.399,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.953.892.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCashcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCash (SMART) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,003169.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMART?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 315.56 SMART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMART sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của SMART bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMART sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMART bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMART so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của SMART/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMART tính bằng UAH là ₴60,76, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMART/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCash tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của SmartCash (SMART) đã tăng giảm lên -35,00 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, SmartCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCash (SMART) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartCash (SMART) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00355869 ₴ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00250426 ₴ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMART trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00103894 ₴ (29.2%).
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMART sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00316899 ₴ | 0,00067390 ₴ | 27.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00250426 ₴ | -0,00001549 ₴ | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00251975 ₴ | -0,00103894 ₴ | 29.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00355869 ₴ | 0,00028918 ₴ | 8.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00326951 ₴ | -0,00009276 ₴ | 2.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00336227 ₴ | 0,00055311 ₴ | 19.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00280916 ₴ | 0,00014453 ₴ | 5.4% |
SMART / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCash (SMART) sang UAH là ₴0,003169 cho mỗi 1 SMART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMART lấy 0,01584497 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 15777.87 SMART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMART phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartCash (SMART) sang UAH
SMART | UAH |
---|---|
0.01 SMART | 0.00003169 UAH |
0.1 SMART | 0.00031690 UAH |
1 SMART | 0.00316899 UAH |
2 SMART | 0.00633799 UAH |
5 SMART | 0.01584497 UAH |
10 SMART | 0.03168995 UAH |
20 SMART | 0.063380 UAH |
50 SMART | 0.158450 UAH |
100 SMART | 0.316899 UAH |
1000 SMART | 3.17 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SMART
UAH | SMART |
---|---|
0.01 UAH | 3.16 SMART |
0.1 UAH | 31.56 SMART |
1 UAH | 315.56 SMART |
2 UAH | 631.11 SMART |
5 UAH | 1577.79 SMART |
10 UAH | 3155.57 SMART |
20 UAH | 6311.15 SMART |
50 UAH | 15777.87 SMART |
100 UAH | 31556 SMART |
1000 UAH | 315557 SMART |