Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCredit
SMARTCREDIT / RUB
#2774
₽41,84
Chuyển đổi SmartCredit sang Russian Ruble (SMARTCREDIT sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCredit (SMARTCREDIT) sang RUB là ₽41,84.
SMARTCREDIT
RUB
1 SMARTCREDIT = ₽41,84
Cách mua SMARTCREDIT bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMARTCREDIT
-
Bạn có thể mua và bán SmartCredit (SMARTCREDIT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SMARTCREDIT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SMARTCREDIT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng RUB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận RUB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SMARTCREDIT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SmartCredit (SMARTCREDIT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMARTCREDIT sang RUB
SmartCredit (SMARTCREDIT) có giá trị là ₽41,84 kể từ May 15, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SMARTCREDIT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SmartCredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽86.360.428 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽1.045.983.543 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽6.275,90 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.064.096
Tổng
25.000.000
Locked supply 1 (with Openzeppelin)
(0xf29a)
- 5.625.000
Locked supply 2 (with Openzeppelin)
(0x967f)
- 5.625.000
Locked supply 4 (with Openzeppelin)
(0xd020)
- 5.625.000
Burned after pre-sale
(0x3141)
- 247.391
Locked supply 3 (with Openzeppelin)
(0x20cd)
- 5.625.000
Unlocked tokens, vested for up to 4 months
(0x91ca)
- 188.512
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.064.096
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCreditcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCredit (SMARTCREDIT) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽41,84.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMARTCREDIT?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.02390095 SMARTCREDIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMARTCREDIT sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của SMARTCREDIT bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMARTCREDIT sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMARTCREDIT bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMARTCREDIT so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của SMARTCREDIT/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMARTCREDIT tính bằng RUB là ₽763,47, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMARTCREDIT/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCredit tính bằng RUB?
- Trong 24 giờ qua, giá của SmartCredit (SMARTCREDIT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, SmartCredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCredit (SMARTCREDIT) so với RUB
Đã không có biến động giá đối với SmartCredit (SMARTCREDIT) trong 7 ngày qua. Giá của SmartCredit đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SmartCredit.
SMARTCREDIT / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCredit (SMARTCREDIT) sang RUB là ₽41,84 cho mỗi 1 SMARTCREDIT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SMARTCREDIT.
Chuyển đổi SmartCredit (SMARTCREDIT) sang RUB
SMARTCREDIT | RUB |
---|---|
0.01 SMARTCREDIT | 0.418393 RUB |
0.1 SMARTCREDIT | 4.18 RUB |
1 SMARTCREDIT | 41.84 RUB |
2 SMARTCREDIT | 83.68 RUB |
5 SMARTCREDIT | 209.20 RUB |
10 SMARTCREDIT | 418.39 RUB |
20 SMARTCREDIT | 836.79 RUB |
50 SMARTCREDIT | 2091.97 RUB |
100 SMARTCREDIT | 4183.93 RUB |
1000 SMARTCREDIT | 41839 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang SMARTCREDIT
RUB | SMARTCREDIT |
---|---|
0.01 RUB | 0.00023901 SMARTCREDIT |
0.1 RUB | 0.00239009 SMARTCREDIT |
1 RUB | 0.02390095 SMARTCREDIT |
2 RUB | 0.04780190 SMARTCREDIT |
5 RUB | 0.119505 SMARTCREDIT |
10 RUB | 0.239009 SMARTCREDIT |
20 RUB | 0.478019 SMARTCREDIT |
50 RUB | 1.20 SMARTCREDIT |
100 RUB | 2.39 SMARTCREDIT |
1000 RUB | 23.90 SMARTCREDIT |