Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCredit
SMARTCREDIT / VEF
#2722
Bs.F0,04813
2.3%
0.057712 BTC
1.0%
0,0001597 ETH
1.1%
$0,4809
Phạm vi trong 24g
$0,5034
Chuyển đổi SmartCredit sang Venezuelan bolívar fuerte (SMARTCREDIT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCredit (SMARTCREDIT) sang VEF là Bs.F0,04813.
SMARTCREDIT
VEF
1 SMARTCREDIT = Bs.F0,04813
Cách mua SMARTCREDIT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMARTCREDIT
-
Bạn có thể mua và bán SmartCredit (SMARTCREDIT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SMARTCREDIT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SMARTCREDIT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SMARTCREDIT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SmartCredit (SMARTCREDIT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMARTCREDIT sang VEF
SmartCredit (SMARTCREDIT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,04813, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMARTCREDIT ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartCredit được giao dịch là Bs.F101,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.3% | 2.3% | 2.2% | 42.2% | 31.0% |
Số liệu thống kê về SmartCredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F99.337,08 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.203.155 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F101,12 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.064.096
Tổng
25.000.000
Locked supply 1 (with Openzeppelin)
(0xf29a)
- 5.625.000
Locked supply 2 (with Openzeppelin)
(0x967f)
- 5.625.000
Locked supply 4 (with Openzeppelin)
(0xd020)
- 5.625.000
Burned after pre-sale
(0x3141)
- 247.391
Locked supply 3 (with Openzeppelin)
(0x20cd)
- 5.625.000
Unlocked tokens, vested for up to 4 months
(0x91ca)
- 188.512
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.064.096
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCreditcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCredit (SMARTCREDIT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,04813.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMARTCREDIT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 20.78 SMARTCREDIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMARTCREDIT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SMARTCREDIT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMARTCREDIT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMARTCREDIT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMARTCREDIT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SMARTCREDIT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMARTCREDIT tính bằng VEF là Bs.F1.317.270, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMARTCREDIT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCredit tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của SmartCredit (SMARTCREDIT) đã tăng giảm lên -42,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SmartCredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCredit (SMARTCREDIT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartCredit (SMARTCREDIT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,050708 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,04710906 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMARTCREDIT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00251534 Bs.F (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của SmartCredit (SMARTCREDIT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartCredit (SMARTCREDIT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMARTCREDIT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04812619 Bs.F | -0,00114378 Bs.F | 2.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04926238 Bs.F | -0,00111447 Bs.F | 2.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,050377 Bs.F | -0,00033097 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,050708 Bs.F | 0,00083944 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04986838 Bs.F | 0,00251534 Bs.F | 5.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04735303 Bs.F | 0,00024397 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04710906 Bs.F | 0,00011206 Bs.F | 0.2% |
SMARTCREDIT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCredit (SMARTCREDIT) sang VEF là Bs.F0,04813 cho mỗi 1 SMARTCREDIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMARTCREDIT lấy 0,240631 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1038.94 SMARTCREDIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMARTCREDIT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartCredit (SMARTCREDIT) sang VEF
SMARTCREDIT | VEF |
---|---|
0.01 SMARTCREDIT | 0.00048126 VEF |
0.1 SMARTCREDIT | 0.00481262 VEF |
1 SMARTCREDIT | 0.04812619 VEF |
2 SMARTCREDIT | 0.096252 VEF |
5 SMARTCREDIT | 0.240631 VEF |
10 SMARTCREDIT | 0.481262 VEF |
20 SMARTCREDIT | 0.962524 VEF |
50 SMARTCREDIT | 2.41 VEF |
100 SMARTCREDIT | 4.81 VEF |
1000 SMARTCREDIT | 48.13 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SMARTCREDIT
VEF | SMARTCREDIT |
---|---|
0.01 VEF | 0.207787 SMARTCREDIT |
0.1 VEF | 2.08 SMARTCREDIT |
1 VEF | 20.78 SMARTCREDIT |
2 VEF | 41.56 SMARTCREDIT |
5 VEF | 103.89 SMARTCREDIT |
10 VEF | 207.79 SMARTCREDIT |
20 VEF | 415.57 SMARTCREDIT |
50 VEF | 1038.94 SMARTCREDIT |
100 VEF | 2077.87 SMARTCREDIT |
1000 VEF | 20779 SMARTCREDIT |