Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solanium
SLIM / IDR
#1074
Rp3.457,83
1.3%
0.053419 BTC
2.2%
$0,2147
Phạm vi trong 24g
$0,2234
Chuyển đổi Solanium sang Indonesian Rupiah (SLIM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solanium (SLIM) sang IDR là Rp3.457,83.
SLIM
IDR
1 SLIM = Rp3.457,83
Cách mua SLIM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SLIM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SLIM bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SLIM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SLIM bằng IDR!
-
Chọn Solanium (SLIM) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SLIM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SLIM sang IDR
Solanium (SLIM) hôm nay có giá trị là Rp3.457,83, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SLIM ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solanium được giao dịch là Rp11.614.509.743.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.3% | 3.4% | 7.5% | 27.2% | 389.8% |
Số liệu thống kê về Solanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp339.282.165.995 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp347.981.708.713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp11.614.509.743 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solaniumcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Solanium (SLIM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.457,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SLIM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00028920 SLIM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SLIM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SLIM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SLIM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SLIM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SLIM so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SLIM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SLIM tính bằng IDR là Rp78.336,87, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SLIM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solanium tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Solanium (SLIM) đã tăng giảm lên -26,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Solanium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solanium (SLIM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solanium (SLIM) so với IDR giao động giữa mức cao 3.503,94 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 3.239,58 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SLIM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 133,40 Rp (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Solanium (SLIM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solanium (SLIM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SLIM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3.457,83 Rp | -45,78 Rp | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3.503,94 Rp | 82,82 Rp | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 3.421,12 Rp | 48,13 Rp | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3.372,99 Rp | 133,40 Rp | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3.239,58 Rp | -133,87 Rp | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 3.373,45 Rp | 27,35 Rp | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 3.346,10 Rp | -6,12 Rp | 0.2% |
SLIM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solanium (SLIM) sang IDR là Rp3.457,83 cho mỗi 1 SLIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SLIM lấy 17.289,13 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01445995 SLIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SLIM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solanium (SLIM) sang IDR
SLIM | IDR |
---|---|
0.01 SLIM | 34.58 IDR |
0.1 SLIM | 345.78 IDR |
1 SLIM | 3457.83 IDR |
2 SLIM | 6915.65 IDR |
5 SLIM | 17289.13 IDR |
10 SLIM | 34578 IDR |
20 SLIM | 69157 IDR |
50 SLIM | 172891 IDR |
100 SLIM | 345783 IDR |
1000 SLIM | 3457826 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SLIM
IDR | SLIM |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000289 SLIM |
0.1 IDR | 0.00002892 SLIM |
1 IDR | 0.00028920 SLIM |
2 IDR | 0.00057840 SLIM |
5 IDR | 0.00144600 SLIM |
10 IDR | 0.00289199 SLIM |
20 IDR | 0.00578398 SLIM |
50 IDR | 0.01445995 SLIM |
100 IDR | 0.02891991 SLIM |
1000 IDR | 0.289199 SLIM |