Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFO Gaming
UFO / IDR
#1047
Rp0,01390
2.3%
0.0101383 BTC
1.6%
0.092794 ETH
1.1%
$0.068550
Phạm vi trong 24g
$0.068891
Chuyển đổi UFO Gaming sang Indonesian Rupiah (UFO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UFO Gaming (UFO) sang IDR là Rp0,01390.
UFO
IDR
1 UFO = Rp0,01390
Cách mua UFO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UFO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UFO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UFO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFO bằng IDR!
-
Chọn UFO Gaming (UFO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UFO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UFO sang IDR
UFO Gaming (UFO) hôm nay có giá trị là Rp0,01390, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UFO ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UFO Gaming được giao dịch là Rp8.326.668.770.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 2.2% | 11.1% | 12.4% | 36.0% | 34.8% |
Số liệu thống kê về UFO Gaming
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp357.862.783.971 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp357.862.783.971 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp8.326.668.770 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.757.575.757.575 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.757.575.757.575 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.757.575.757.575 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UFO Gamingcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 UFO Gaming (UFO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,01390.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 71.94 UFO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của UFO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFO so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của UFO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFO tính bằng IDR là Rp0,7957, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UFO Gaming tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của UFO Gaming (UFO) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, UFO Gaming có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UFO Gaming (UFO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UFO Gaming (UFO) so với IDR giao động giữa mức cao 0,01583500 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,01390044 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00071185 Rp (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01390044 Rp | -0,00032266 Rp | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01489274 Rp | -0,00019122 Rp | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01508396 Rp | 0,00030394 Rp | 2.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01478002 Rp | -0,00026627 Rp | 1.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01504629 Rp | -0,00007687 Rp | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01512316 Rp | -0,00071185 Rp | 4.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01583500 Rp | -0,00013786 Rp | 0.9% |
UFO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UFO Gaming (UFO) sang IDR là Rp0,01390 cho mỗi 1 UFO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFO lấy 0,069502 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 3597.01 UFO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UFO Gaming (UFO) sang IDR
UFO | IDR |
---|---|
0.01 UFO | 0.00013900 IDR |
0.1 UFO | 0.00139004 IDR |
1 UFO | 0.01390044 IDR |
2 UFO | 0.02780089 IDR |
5 UFO | 0.069502 IDR |
10 UFO | 0.139004 IDR |
20 UFO | 0.278009 IDR |
50 UFO | 0.695022 IDR |
100 UFO | 1.39 IDR |
1000 UFO | 13.90 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang UFO
IDR | UFO |
---|---|
0.01 IDR | 0.719401 UFO |
0.1 IDR | 7.19 UFO |
1 IDR | 71.94 UFO |
2 IDR | 143.88 UFO |
5 IDR | 359.70 UFO |
10 IDR | 719.40 UFO |
20 IDR | 1438.80 UFO |
50 IDR | 3597.01 UFO |
100 IDR | 7194.01 UFO |
1000 IDR | 71940 UFO |