Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solend
SLND / VEF
#842
Bs.F0,08780
1.9%
0,00001483 BTC
2.7%
$0,8345
Phạm vi trong 24g
$0,9812
Chuyển đổi Solend sang Venezuelan bolívar fuerte (SLND sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solend (SLND) sang VEF là Bs.F0,08780.
SLND
VEF
1 SLND = Bs.F0,08780
Cách mua SLND bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SLND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SLND bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SLND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SLND bằng VEF!
-
Chọn Solend (SLND) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SLND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SLND sang VEF
Solend (SLND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,08780, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SLND ngày hôm nay là 24.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solend được giao dịch là Bs.F7.211,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 1.9% | 24.5% | 6.1% | 46.8% | 116.0% |
Số liệu thống kê về Solend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F3.374.869 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F8.780.326 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F7.211,63 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.436.713
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solendcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Solend (SLND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,08780.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SLND?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 11.39 SLND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SLND sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SLND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SLND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SLND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SLND so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SLND/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SLND tính bằng VEF là Bs.F1,67, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SLND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solend tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Solend (SLND) đã tăng giảm lên -46,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Solend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solend (SLND) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solend (SLND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,107365 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,087803 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SLND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,01282352 Bs.F (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Solend (SLND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solend (SLND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SLND sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,087803 Bs.F | -0,00171402 Bs.F | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,090315 Bs.F | 0,00045527 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,089860 Bs.F | -0,00743471 Bs.F | 7.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,097295 Bs.F | -0,01007055 Bs.F | 9.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,107365 Bs.F | 0,00729732 Bs.F | 7.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,100068 Bs.F | -0,00209130 Bs.F | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,102159 Bs.F | -0,01282352 Bs.F | 11.2% |
SLND / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solend (SLND) sang VEF là Bs.F0,08780 cho mỗi 1 SLND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SLND lấy 0,439016 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 569.45 SLND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SLND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solend (SLND) sang VEF
SLND | VEF |
---|---|
0.01 SLND | 0.00087803 VEF |
0.1 SLND | 0.00878033 VEF |
1 SLND | 0.087803 VEF |
2 SLND | 0.175607 VEF |
5 SLND | 0.439016 VEF |
10 SLND | 0.878033 VEF |
20 SLND | 1.76 VEF |
50 SLND | 4.39 VEF |
100 SLND | 8.78 VEF |
1000 SLND | 87.80 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SLND
VEF | SLND |
---|---|
0.01 VEF | 0.113891 SLND |
0.1 VEF | 1.14 SLND |
1 VEF | 11.39 SLND |
2 VEF | 22.78 SLND |
5 VEF | 56.95 SLND |
10 VEF | 113.89 SLND |
20 VEF | 227.78 SLND |
50 VEF | 569.45 SLND |
100 VEF | 1138.91 SLND |
1000 VEF | 11389.10 SLND |