Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sologenic
SOLO / LKR
#711
Rs35,10
3.5%
0.051855 BTC
3.8%
$0,1175
Phạm vi trong 24g
$0,1232
Sologenic is previously named as "SOLO Coin"
Chuyển đổi Sologenic sang Sri Lankan Rupee (SOLO sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sologenic (SOLO) sang LKR là Rs35,10.
SOLO
LKR
1 SOLO = Rs35,10
Cách mua SOLO bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SOLO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SOLO bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SOLO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLO bằng LKR!
-
Chọn Sologenic (SOLO) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SOLO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SOLO sang LKR
Sologenic (SOLO) hôm nay có giá trị là Rs35,10, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLO ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sologenic được giao dịch là Rs829.968.115.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.5% | 5.8% | 7.5% | 14.6% | 9.3% |
Số liệu thống kê về Sologenic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs13.995.871.013 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs13.995.871.013 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs829.968.115 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
399.198.717
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
399.198.717 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sologeniccó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Sologenic (SOLO) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs35,10.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLO?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02849140 SOLO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLO sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SOLO bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLO sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLO bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLO so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SOLO/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLO tính bằng LKR là Rs1.327,06, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLO/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sologenic tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Sologenic (SOLO) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Sologenic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sologenic (SOLO) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sologenic (SOLO) so với LKR giao động giữa mức cao 37,39 Rs trên Thứ ba và mức thấp 35,10 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLO trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1,51 Rs (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Sologenic (SOLO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sologenic (SOLO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOLO sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 35,10 Rs | -1,27 Rs | 3.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 36,44 Rs | 0,418517 Rs | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 36,02 Rs | -0,327269 Rs | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 36,35 Rs | 0,467577 Rs | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 35,88 Rs | -1,51 Rs | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 37,39 Rs | 0,607595 Rs | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 36,78 Rs | -1,048 Rs | 2.8% |
SOLO / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sologenic (SOLO) sang LKR là Rs35,10 cho mỗi 1 SOLO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLO lấy 175,49 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.42 SOLO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLO phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sologenic (SOLO) sang LKR
SOLO | LKR |
---|---|
0.01 SOLO | 0.350983 LKR |
0.1 SOLO | 3.51 LKR |
1 SOLO | 35.10 LKR |
2 SOLO | 70.20 LKR |
5 SOLO | 175.49 LKR |
10 SOLO | 350.98 LKR |
20 SOLO | 701.97 LKR |
50 SOLO | 1754.92 LKR |
100 SOLO | 3509.83 LKR |
1000 SOLO | 35098 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SOLO
LKR | SOLO |
---|---|
0.01 LKR | 0.00028491 SOLO |
0.1 LKR | 0.00284914 SOLO |
1 LKR | 0.02849140 SOLO |
2 LKR | 0.056983 SOLO |
5 LKR | 0.142457 SOLO |
10 LKR | 0.284914 SOLO |
20 LKR | 0.569828 SOLO |
50 LKR | 1.42 SOLO |
100 LKR | 2.85 SOLO |
1000 LKR | 28.49 SOLO |