Tiền ảo: 14.405
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,68T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 117,625B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CUBE logo

Somnium Space CUBEs
CUBE / JPY

#1295
¥150,74
3.3%
0,00001416 BTC 0.3%
0,0002530 ETH 4.7%
$0,9494 Phạm vi trong 24g $1,02

Chuyển đổi Somnium Space CUBEs sang Japanese Yen (CUBE sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Somnium Space CUBEs (CUBE) sang JPY là ¥150,74.
CUBE
JPY

1 CUBE = ¥150,74

Cách mua CUBE bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CUBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CUBE bằng JPY!

Biểu đồ CUBE sang JPY

Somnium Space CUBEs (CUBE) hôm nay có giá trị là ¥150,74, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CUBE ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Somnium Space CUBEs được giao dịch là ¥4.881.847.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.7% 2.9% 2.0% 5.0% 17.2%
Số liệu thống kê về Somnium Space CUBEs
Giá trị vốn hóa thị trường
¥2.241.716.139
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥6.049.376.585
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥4.881.847
Cung lưu thông
14.842.905
Tổng cung
40.054.278
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Somnium Space CUBEscó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Somnium Space CUBEs (CUBE) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥150,74.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUBE?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00663378 CUBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CUBE sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của CUBE bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUBE sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUBE bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUBE so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của CUBE/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CUBE tính bằng JPY là ¥3.204,85, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUBE/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Somnium Space CUBEs tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Somnium Space CUBEs (CUBE) đã tăng giảm lên -3,70 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Somnium Space CUBEs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Somnium Space CUBEs (CUBE) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Somnium Space CUBEs (CUBE) so với JPY giao động giữa mức cao 159,17 ¥ trên Thứ ba và mức thấp 144,90 ¥ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUBE trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 12,89 ¥ (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Somnium Space CUBEs (CUBE) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CUBE sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 150,74 ¥ -5,19 ¥ 3.3%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 157,01 ¥ -2,16 ¥ 1.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 159,17 ¥ 12,89 ¥ 8.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 146,28 ¥ 0,245528 ¥ 0.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 146,03 ¥ -0,459439 ¥ 0.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 146,49 ¥ 1,60 ¥ 1.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 144,90 ¥ -3,34 ¥ 2.3%

CUBE / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Somnium Space CUBEs (CUBE) sang JPY là ¥150,74 cho mỗi 1 CUBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUBE lấy 753,72 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.331689 CUBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUBE phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Somnium Space CUBEs (CUBE) sang JPY

CUBE JPY
0.01 CUBE 1.51 JPY
0.1 CUBE 15.07 JPY
1 CUBE 150.74 JPY
2 CUBE 301.49 JPY
5 CUBE 753.72 JPY
10 CUBE 1507.44 JPY
20 CUBE 3014.87 JPY
50 CUBE 7537.18 JPY
100 CUBE 15074.35 JPY
1000 CUBE 150744 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang CUBE

JPY CUBE
0.01 JPY 0.00006634 CUBE
0.1 JPY 0.00066338 CUBE
1 JPY 0.00663378 CUBE
2 JPY 0.01326757 CUBE
5 JPY 0.03316892 CUBE
10 JPY 0.066338 CUBE
20 JPY 0.132676 CUBE
50 JPY 0.331689 CUBE
100 JPY 0.663378 CUBE
1000 JPY 6.63 CUBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng