Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SONM
SNM / KWD
#3739
KD0,0009672
2.1%
0.075045 BTC
5.1%
0.051048 ETH
6.1%
$0,002454
Phạm vi trong 24g
$0,003349
Chuyển đổi SONM sang Kuwaiti Dinar (SNM sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SONM (SNM) sang KWD là KD0,0009672.
SNM
KWD
1 SNM = KD0,0009672
Cách mua SNM bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNM bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNM bằng KWD!
-
Chọn SONM (SNM) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNM sang KWD
SONM (SNM) hôm nay có giá trị là KD0,0009672, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SNM ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SONM được giao dịch là KD9.443,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.0% | 0.7% | 0.2% | 0.4% | 99.4% |
Số liệu thống kê về SONM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD42.944,56 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD42.944,56 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD9.443,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
44.400.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
44.400.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SONMcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 SONM (SNM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0009672.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNM?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1033.89 SNM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNM sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SNM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNM so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SNM/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNM tính bằng KWD là KD3,35, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SONM tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của SONM (SNM) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, SONM có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SONM (SNM) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SONM (SNM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00099693 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00093078 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00005022 KD (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của SONM (SNM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SONM (SNM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNM sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00096722 KD | 0,00001950 KD | 2.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00094662 KD | 0,00001375 KD | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00093287 KD | 0,00000209 KD | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00093078 KD | -0,00005022 KD | 5.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00098100 KD | -0,00001593 KD | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00099693 KD | 0,00003425 KD | 3.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00096268 KD | 0,00002797 KD | 3.0% |
SNM / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SONM (SNM) sang KWD là KD0,0009672 cho mỗi 1 SNM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNM lấy 0,00483610 KD hoặc 50,00 KD lấy 51695 SNM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SONM (SNM) sang KWD
SNM | KWD |
---|---|
0.01 SNM | 0.00000967 KWD |
0.1 SNM | 0.00009672 KWD |
1 SNM | 0.00096722 KWD |
2 SNM | 0.00193444 KWD |
5 SNM | 0.00483610 KWD |
10 SNM | 0.00967220 KWD |
20 SNM | 0.01934439 KWD |
50 SNM | 0.04836099 KWD |
100 SNM | 0.096722 KWD |
1000 SNM | 0.967220 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SNM
KWD | SNM |
---|---|
0.01 KWD | 10.34 SNM |
0.1 KWD | 103.39 SNM |
1 KWD | 1033.89 SNM |
2 KWD | 2067.78 SNM |
5 KWD | 5169.46 SNM |
10 KWD | 10338.91 SNM |
20 KWD | 20678 SNM |
50 KWD | 51695 SNM |
100 KWD | 103389 SNM |
1000 KWD | 1033891 SNM |