Rank #227

SPACE ID ID / GBP
£0,370843
-0.0%
0,00001704 BTC
0.0%
0,00151875 BNB
0.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.883
£0,368632
Phạm vi 24H
£0,378201
Giá trị vốn hóa thị trường
£106.010.091
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
£15.782.337
Định giá pha loãng hoàn toàn
£741.329.305
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang British Pound Sterling (ID sang GBP)
ID
GBP
1 ID = £0,370843
Cập nhật lần cuối 02:52AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành GBP
Tỷ giá hối đoái từ ID sang GBP hôm nay là 0,370843 £ và đã đã tăng 0.1% từ £0,370301 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.2% từ £0,448091 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-0.0%
-10.3%
0.2%
-18.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £15.782.337. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến GBP
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong GBP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,370843 £ | 0,00054180 £ | 0.1% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,369241 £ | -0,00810900 £ | -2.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,377350 £ | 0,01111534 £ | 3.0% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,366234 £ | -0,00569516 £ | -1.5% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,371930 £ | -0,01679582 £ | -4.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,388725 £ | -0,01945039 £ | -4.8% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,408176 £ | -0,00814375 £ | -2.0% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang GBP
ID | GBP |
---|---|
0.01 ID | 0.00370843 GBP |
0.1 ID | 0.03708432 GBP |
1 ID | 0.370843 GBP |
2 ID | 0.741686 GBP |
5 ID | 1.85 GBP |
10 ID | 3.71 GBP |
20 ID | 7.42 GBP |
50 ID | 18.54 GBP |
100 ID | 37.08 GBP |
1000 ID | 370.84 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang ID
GBP | ID |
---|---|
0.01 GBP | 0.02696557 ID |
0.1 GBP | 0.269656 ID |
1 GBP | 2.70 ID |
2 GBP | 5.39 ID |
5 GBP | 13.48 ID |
10 GBP | 26.97 ID |
20 GBP | 53.93 ID |
50 GBP | 134.83 ID |
100 GBP | 269.66 ID |
1000 GBP | 2696.56 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2