Rank #215

SPACE ID ID / UAH
₴18,09
3.3%
0,00001801 BTC
1.4%
0,00159244 BNB
2.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.789
₴17,40
Phạm vi 24H
₴18,32
Giá trị vốn hóa thị trường
₴5.178.211.358
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
₴1.185.802.549
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴36.211.268.237
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang Ukrainian hryvnia (ID sang UAH)
ID
UAH
1 ID = ₴18,09
Cập nhật lần cuối 09:09AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành UAH
Tỷ giá hối đoái từ ID sang UAH hôm nay là 18,09 ₴ và đã đã tăng 3.3% từ ₴17,51 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -33.6% từ ₴27,25 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.0%
3.3%
-0.8%
-2.2%
-33.5%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴1.185.802.549. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến UAH
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong UAH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 18,09 ₴ | 0,579722 ₴ | 3.3% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 17,27 ₴ | 0,401926 ₴ | 2.4% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 16,87 ₴ | -0,04173193 ₴ | -0.2% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 16,91 ₴ | -0,906604 ₴ | -5.1% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 17,82 ₴ | 0,673223 ₴ | 3.9% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 17,14 ₴ | -0,160201 ₴ | -0.9% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 17,30 ₴ | -0,588940 ₴ | -3.3% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang UAH
ID | UAH |
---|---|
0.01 ID | 0.180925 UAH |
0.1 ID | 1.81 UAH |
1 ID | 18.09 UAH |
2 ID | 36.18 UAH |
5 ID | 90.46 UAH |
10 ID | 180.92 UAH |
20 ID | 361.85 UAH |
50 ID | 904.62 UAH |
100 ID | 1809.25 UAH |
1000 ID | 18092.46 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ID
UAH | ID |
---|---|
0.01 UAH | 0.00055272 ID |
0.1 UAH | 0.00552716 ID |
1 UAH | 0.055272 ID |
2 UAH | 0.110543 ID |
5 UAH | 0.276358 ID |
10 UAH | 0.552716 ID |
20 UAH | 1.11 ID |
50 UAH | 2.76 ID |
100 UAH | 5.53 ID |
1000 UAH | 55.27 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2