Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpaceDawgs
DAWGS / CZK
#3209
Kč0,00001462
Chuyển đổi SpaceDawgs sang Czech Koruna (DAWGS sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpaceDawgs (DAWGS) sang CZK là Kč0,00001462.
DAWGS
CZK
1 DAWGS = Kč0,00001462
Cách mua DAWGS bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAWGS
-
Bạn có thể mua và bán SpaceDawgs (DAWGS) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAWGS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DAWGS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DAWGS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SpaceDawgs (DAWGS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DAWGS sang CZK
SpaceDawgs (DAWGS) có giá trị là Kč0,00001462 kể từ Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DAWGS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SpaceDawgs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč11.093.047 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč14.617.488 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč10.232,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
758.888.726.199
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpaceDawgscó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 SpaceDawgs (DAWGS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,00001462.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAWGS?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 68411 DAWGS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAWGS sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DAWGS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAWGS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAWGS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAWGS so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DAWGS/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAWGS tính bằng CZK là Kč0,002147, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAWGS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpaceDawgs tính bằng CZK?
- Trong thời gian gần đây, giá của SpaceDawgs (DAWGS) đã không thay đổi so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, giá của DAWGS/CZK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của SpaceDawgs (DAWGS) so với CZK
Đã không có biến động giá đối với SpaceDawgs (DAWGS) trong 7 ngày qua. Giá của SpaceDawgs đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SpaceDawgs.
DAWGS / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceDawgs (DAWGS) sang CZK là Kč0,00001462 cho mỗi 1 DAWGS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAWGS.
Chuyển đổi SpaceDawgs (DAWGS) sang CZK
DAWGS | CZK |
---|---|
0.01 DAWGS | 0.000000146175 CZK |
0.1 DAWGS | 0.00000146 CZK |
1 DAWGS | 0.00001462 CZK |
2 DAWGS | 0.00002923 CZK |
5 DAWGS | 0.00007309 CZK |
10 DAWGS | 0.00014617 CZK |
20 DAWGS | 0.00029235 CZK |
50 DAWGS | 0.00073087 CZK |
100 DAWGS | 0.00146175 CZK |
1000 DAWGS | 0.01461749 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DAWGS
CZK | DAWGS |
---|---|
0.01 CZK | 684.11 DAWGS |
0.1 CZK | 6841.12 DAWGS |
1 CZK | 68411 DAWGS |
2 CZK | 136822 DAWGS |
5 CZK | 342056 DAWGS |
10 CZK | 684112 DAWGS |
20 CZK | 1368224 DAWGS |
50 CZK | 3420560 DAWGS |
100 CZK | 6841121 DAWGS |
1000 CZK | 68411208 DAWGS |