Tiền ảo: 14.360
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,746T $ 8.4%
Lưu lượng 24 giờ: 172,407B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MILK2 logo

Spaceswap MILK2
MILK2 / TWD

#3669
NT$0,2713
9.0%
0.061183 BTC 2.4%
0.052291 ETH 8.2%
$0,007520 Phạm vi trong 24g $0,008412

Chuyển đổi Spaceswap MILK2 sang New Taiwan Dollar (MILK2 sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spaceswap MILK2 (MILK2) sang TWD là NT$0,2713.
MILK2
TWD

1 MILK2 = NT$0,2713

Cách mua MILK2 bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MILK2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MILK2!

Biểu đồ MILK2 sang TWD

Spaceswap MILK2 (MILK2) hôm nay có giá trị là NT$0,2713, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 9.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MILK2 ngày hôm nay là 8.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spaceswap MILK2 được giao dịch là NT$4.069,88.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.9% 8.9% 8.2% 1.5% 32.8% 22.7%
Số liệu thống kê về Spaceswap MILK2
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$6.136.782
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$6.136.782
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$4.069,88
Cung lưu thông
22.582.180
Tổng cung
22.582.180
Tổng lượng cung tối đa
65.200.000

Câu hỏi thường gặp

1 Spaceswap MILK2có trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Spaceswap MILK2 (MILK2) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2713.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MILK2?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3.69 MILK2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MILK2 sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của MILK2 bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MILK2 sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MILK2 bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MILK2 so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của MILK2/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MILK2 tính bằng TWD là NT$145,50, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MILK2/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Spaceswap MILK2 tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Spaceswap MILK2 (MILK2) đã tăng giảm lên -33,30 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Spaceswap MILK2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Spaceswap MILK2 (MILK2) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spaceswap MILK2 (MILK2) so với TWD giao động giữa mức cao 0,284236 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,247047 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MILK2 trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,086799 NT$ (44.0%).

So sánh giá hàng ngày của Spaceswap MILK2 (MILK2) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MILK2 sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,271278 NT$ 0,02238458 NT$ 9.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,254221 NT$ 0,00717464 NT$ 2.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,247047 NT$ -0,01860913 NT$ 7.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,265656 NT$ 0,00528047 NT$ 2.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,260375 NT$ -0,01663914 NT$ 6.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,277014 NT$ -0,00722142 NT$ 2.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,284236 NT$ 0,086799 NT$ 44.0%

MILK2 / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Spaceswap MILK2 (MILK2) sang TWD là NT$0,2713 cho mỗi 1 MILK2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MILK2 lấy 1,36 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 184.31 MILK2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MILK2 phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Spaceswap MILK2 (MILK2) sang TWD

MILK2 TWD
0.01 MILK2 0.00271278 TWD
0.1 MILK2 0.02712782 TWD
1 MILK2 0.271278 TWD
2 MILK2 0.542556 TWD
5 MILK2 1.36 TWD
10 MILK2 2.71 TWD
20 MILK2 5.43 TWD
50 MILK2 13.56 TWD
100 MILK2 27.13 TWD
1000 MILK2 271.28 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MILK2

TWD MILK2
0.01 TWD 0.03686253 MILK2
0.1 TWD 0.368625 MILK2
1 TWD 3.69 MILK2
2 TWD 7.37 MILK2
5 TWD 18.43 MILK2
10 TWD 36.86 MILK2
20 TWD 73.73 MILK2
50 TWD 184.31 MILK2
100 TWD 368.63 MILK2
1000 TWD 3686.25 MILK2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng