Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,562T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 46,266B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPA logo

Sperax
SPA / NZD

#1133
NZ$0,01607
2.0%
0.061482 BTC 2.6%
$0,009735 Phạm vi trong 24g $0,01010

Chuyển đổi Sperax sang New Zealand Dollar (SPA sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sperax (SPA) sang NZD là NZ$0,01607.
SPA
NZD

1 SPA = NZ$0,01607

Cách mua SPA bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPA bằng NZD!

Biểu đồ SPA sang NZD

Sperax (SPA) hôm nay có giá trị là NZ$0,01607, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPA ngày hôm nay là 18.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sperax được giao dịch là NZ$1.028.450.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.0% 18.1% 14.5% 17.0% 82.8%
Số liệu thống kê về Sperax
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$27.187.004
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$74.106.536
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
29.64
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$1.028.450
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.691.682.260
Tổng cung
4.611.199.980
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Speraxcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Sperax (SPA) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01607.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPA?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 62.21 SPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPA sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SPA bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPA sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPA bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPA so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SPA/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPA tính bằng NZD là NZ$0,3437, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPA/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sperax tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Sperax (SPA) đã tăng giảm lên -17,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Sperax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sperax (SPA) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sperax (SPA) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02005372 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01607337 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPA trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00197645 NZ$ (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Sperax (SPA) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPA sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01607337 NZ$ -0,00033397 NZ$ 2.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01628382 NZ$ 0,00019550 NZ$ 1.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01608832 NZ$ -0,00150718 NZ$ 8.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,01759550 NZ$ 0,00039652 NZ$ 2.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01719899 NZ$ -0,00197645 NZ$ 10.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01917543 NZ$ -0,00087829 NZ$ 4.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02005372 NZ$ -0,00110337 NZ$ 5.2%

SPA / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sperax (SPA) sang NZD là NZ$0,01607 cho mỗi 1 SPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPA lấy 0,080367 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 3110.73 SPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPA phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sperax (SPA) sang NZD

SPA NZD
0.01 SPA 0.00016073 NZD
0.1 SPA 0.00160734 NZD
1 SPA 0.01607337 NZD
2 SPA 0.03214674 NZD
5 SPA 0.080367 NZD
10 SPA 0.160734 NZD
20 SPA 0.321467 NZD
50 SPA 0.803669 NZD
100 SPA 1.61 NZD
1000 SPA 16.07 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SPA

NZD SPA
0.01 NZD 0.622147 SPA
0.1 NZD 6.22 SPA
1 NZD 62.21 SPA
2 NZD 124.43 SPA
5 NZD 311.07 SPA
10 NZD 622.15 SPA
20 NZD 1244.29 SPA
50 NZD 3110.73 SPA
100 NZD 6221.47 SPA
1000 NZD 62215 SPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng