Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stakecube
SCC / ILS
#3207
₪0,1109
35.5%
0.064660 BTC
37.9%
$0,02185
Phạm vi trong 24g
$0,04682
Chuyển đổi Stakecube sang Israeli New Shekel (SCC sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stakecube (SCC) sang ILS là ₪0,1109.
SCC
ILS
1 SCC = ₪0,1109
Cách mua SCC bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCC
-
Bạn có thể mua và bán Stakecube (SCC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCC.
-
3. Mua SCC bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua SCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Stakecube (SCC) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCC bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua SCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Stakecube (SCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCC sang ILS
Stakecube (SCC) hôm nay có giá trị là ₪0,1109, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 35.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCC ngày hôm nay là 22.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stakecube được giao dịch là ₪1.252,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 36.4% | 23.0% | 10.2% | 3.6% | 22.9% |
Số liệu thống kê về Stakecube
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.588.222 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.995.908 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1.252,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.323.307
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stakecubecó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Stakecube (SCC) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,1109.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCC?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 9.02 SCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCC sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của SCC bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCC sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCC bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCC so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của SCC/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCC tính bằng ILS là ₪12,60, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCC/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stakecube tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Stakecube (SCC) đã tăng tăng lên 2,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Stakecube có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stakecube (SCC) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stakecube (SCC) so với ILS giao động giữa mức cao 0,110884 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,077567 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCC trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,02906994 ₪ (35.5%).
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCC sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,110884 ₪ | 0,02906994 ₪ | 35.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,089274 ₪ | 0,00664676 ₪ | 8.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,082627 ₪ | -0,00632400 ₪ | 7.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,088951 ₪ | 0,01138409 ₪ | 14.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,077567 ₪ | -0,00978744 ₪ | 11.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,087355 ₪ | -0,00181970 ₪ | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,089174 ₪ | 0,00076704 ₪ | 0.9% |
SCC / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stakecube (SCC) sang ILS là ₪0,1109 cho mỗi 1 SCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCC lấy 0,554419 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 450.92 SCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCC phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stakecube (SCC) sang ILS
SCC | ILS |
---|---|
0.01 SCC | 0.00110884 ILS |
0.1 SCC | 0.01108838 ILS |
1 SCC | 0.110884 ILS |
2 SCC | 0.221768 ILS |
5 SCC | 0.554419 ILS |
10 SCC | 1.11 ILS |
20 SCC | 2.22 ILS |
50 SCC | 5.54 ILS |
100 SCC | 11.09 ILS |
1000 SCC | 110.88 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang SCC
ILS | SCC |
---|---|
0.01 ILS | 0.090185 SCC |
0.1 ILS | 0.901845 SCC |
1 ILS | 9.02 SCC |
2 ILS | 18.04 SCC |
5 ILS | 45.09 SCC |
10 ILS | 90.18 SCC |
20 ILS | 180.37 SCC |
50 ILS | 450.92 SCC |
100 ILS | 901.85 SCC |
1000 ILS | 9018.45 SCC |