Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,429T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 67,752B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFRXETH logo

Staked Frax Ether
SFRXETH / HUF

#159
Ft1.254.318
4.3%
0,05499 BTC 1.8%
1,0802 ETH 0.0%
$3.415,45 Phạm vi trong 24g $3.613,38

Chuyển đổi Staked Frax Ether sang Hungarian Forint (SFRXETH sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) sang HUF là Ft1.254.318.
SFRXETH
HUF

1 SFRXETH = Ft1.254.318

Cách mua SFRXETH bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SFRXETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFRXETH!

Biểu đồ SFRXETH sang HUF

Staked Frax Ether (SFRXETH) hôm nay có giá trị là Ft1.254.318, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SFRXETH ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked Frax Ether được giao dịch là Ft62.728.052.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.0% 1.1% 2.1% 8.2% 80.2%
Số liệu thống kê về Staked Frax Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft184.241.250.212
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft184.241.250.212
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft62.728.052
Cung lưu thông
147.121
Tổng cung
147.121
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Staked Frax Ethercó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.254.318.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFRXETH?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000797246 SFRXETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFRXETH sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của SFRXETH bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFRXETH sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFRXETH bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFRXETH so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của SFRXETH/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFRXETH tính bằng HUF là Ft2.684.891, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFRXETH/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Staked Frax Ether tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Staked Frax Ether (SFRXETH) đã tăng giảm lên -8,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Staked Frax Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với HUF giao động giữa mức cao 1.295.275 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 1.243.042 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFRXETH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -55.697 Ft (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFRXETH sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.254.318 Ft -55.697 Ft 4.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1.295.275 Ft 52.233 Ft 4.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.243.042 Ft -9.488,38 Ft 0.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 1.252.530 Ft 2.326,72 Ft 0.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 1.250.204 Ft -24.388 Ft 1.9%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1.274.591 Ft -779,29 Ft 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1.275.371 Ft 15.450,82 Ft 1.2%

SFRXETH / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked Frax Ether (SFRXETH) sang HUF là Ft1.254.318 cho mỗi 1 SFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFRXETH lấy 6.271.591 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00003986 SFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFRXETH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang HUF

SFRXETH HUF
0.01 SFRXETH 12543.18 HUF
0.1 SFRXETH 125432 HUF
1 SFRXETH 1254318 HUF
2 SFRXETH 2508636 HUF
5 SFRXETH 6271591 HUF
10 SFRXETH 12543181 HUF
20 SFRXETH 25086363 HUF
50 SFRXETH 62715907 HUF
100 SFRXETH 125431814 HUF
1000 SFRXETH 1254318141 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SFRXETH

HUF SFRXETH
0.01 HUF 0.000000007972 SFRXETH
0.1 HUF 0.000000079725 SFRXETH
1 HUF 0.000000797246 SFRXETH
2 HUF 0.00000159 SFRXETH
5 HUF 0.00000399 SFRXETH
10 HUF 0.00000797 SFRXETH
20 HUF 0.00001594 SFRXETH
50 HUF 0.00003986 SFRXETH
100 HUF 0.00007972 SFRXETH
1000 HUF 0.00079725 SFRXETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng