Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,382T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 39,371B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STND logo

Standard Protocol
STND / BHD

#2103
BD0,01162
1.4%
0.065012 BTC 0.0%
0,00001052 ETH 0.5%
$0,02940 Phạm vi trong 24g $0,03092

Chuyển đổi Standard Protocol sang Bahraini Dinar (STND sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Standard Protocol (STND) sang BHD là BD0,01162.
STND
BHD

1 STND = BD0,01162

Cách mua STND bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STND bằng BHD!

Biểu đồ STND sang BHD

Standard Protocol (STND) hôm nay có giá trị là BD0,01162, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STND ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Standard Protocol được giao dịch là BD126.211.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.2% 5.4% 10.8% 30.6% 89.2%
Số liệu thống kê về Standard Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.057.624
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
20.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.162.545
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
22.57
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD126.211
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
90.974.950
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Standard Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Standard Protocol (STND) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01162.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu STND?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 86.03 STND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STND sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của STND bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STND sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STND bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ STND so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của STND/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STND tính bằng BHD là BD1,15, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STND/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Standard Protocol tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Standard Protocol (STND) đã tăng giảm lên -30,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Standard Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Standard Protocol (STND) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Standard Protocol (STND) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01225998 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01152831 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STND trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00040707 BD (3.3%).

So sánh giá hàng ngày của Standard Protocol (STND) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STND sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01162452 BD 0,00016281 BD 1.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01161836 BD 0,00009005 BD 0.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01152831 BD -0,00002922 BD 0.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01155753 BD -0,00020329 BD 1.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01176082 BD -0,00040707 BD 3.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01216788 BD -0,00009209 BD 0.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01225998 BD 0,00002957 BD 0.2%

STND / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Standard Protocol (STND) sang BHD là BD0,01162 cho mỗi 1 STND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STND lấy 0,058123 BD hoặc 50,00 BD lấy 4301.25 STND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STND phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Standard Protocol (STND) sang BHD

STND BHD
0.01 STND 0.00011625 BHD
0.1 STND 0.00116245 BHD
1 STND 0.01162452 BHD
2 STND 0.02324903 BHD
5 STND 0.058123 BHD
10 STND 0.116245 BHD
20 STND 0.232490 BHD
50 STND 0.581226 BHD
100 STND 1.16 BHD
1000 STND 11.62 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang STND

BHD STND
0.01 BHD 0.860251 STND
0.1 BHD 8.60 STND
1 BHD 86.03 STND
2 BHD 172.05 STND
5 BHD 430.13 STND
10 BHD 860.25 STND
20 BHD 1720.50 STND
50 BHD 4301.25 STND
100 BHD 8602.51 STND
1000 BHD 86025 STND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng