Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Star Atlas DAO
POLIS / PLN
#689
zł0,8177
0.5%
0.052988 BTC
2.0%
$0,2018
Phạm vi trong 24g
$0,2089
Chuyển đổi Star Atlas DAO sang Polish Zloty (POLIS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Star Atlas DAO (POLIS) sang PLN là zł0,8177.
POLIS
PLN
1 POLIS = zł0,8177
Cách mua POLIS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLIS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLIS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLIS bằng PLN!
-
Chọn Star Atlas DAO (POLIS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLIS sang PLN
Star Atlas DAO (POLIS) hôm nay có giá trị là zł0,8177, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLIS ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Star Atlas DAO được giao dịch là zł1.552.648.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.2% | 7.9% | 6.1% | 15.6% | 17.7% |
Số liệu thống kê về Star Atlas DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł205.778.124 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł294.039.353 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.552.648 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
251.939.490
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
360.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
360.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Star Atlas DAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Star Atlas DAO (POLIS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,8177.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLIS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.22 POLIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLIS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của POLIS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLIS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLIS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLIS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của POLIS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLIS tính bằng PLN là zł70,38, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLIS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Star Atlas DAO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Star Atlas DAO (POLIS) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Star Atlas DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Star Atlas DAO (POLIS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,890239 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,817744 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLIS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,04310266 zł (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLIS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,817744 zł | 0,00390159 zł | 0.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,840911 zł | 0,00268848 zł | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,838223 zł | 0,00023736 zł | 0.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,837985 zł | -0,01473517 zł | 1.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,852720 zł | -0,01150685 zł | 1.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,864227 zł | -0,02601136 zł | 2.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,890239 zł | 0,04310266 zł | 5.1% |
POLIS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Star Atlas DAO (POLIS) sang PLN là zł0,8177 cho mỗi 1 POLIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLIS lấy 4,09 zł hoặc 50,00 zł lấy 61.14 POLIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLIS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Star Atlas DAO (POLIS) sang PLN
POLIS | PLN |
---|---|
0.01 POLIS | 0.00817744 PLN |
0.1 POLIS | 0.081774 PLN |
1 POLIS | 0.817744 PLN |
2 POLIS | 1.64 PLN |
5 POLIS | 4.09 PLN |
10 POLIS | 8.18 PLN |
20 POLIS | 16.35 PLN |
50 POLIS | 40.89 PLN |
100 POLIS | 81.77 PLN |
1000 POLIS | 817.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang POLIS
PLN | POLIS |
---|---|
0.01 PLN | 0.01222877 POLIS |
0.1 PLN | 0.122288 POLIS |
1 PLN | 1.22 POLIS |
2 PLN | 2.45 POLIS |
5 PLN | 6.11 POLIS |
10 PLN | 12.23 POLIS |
20 PLN | 24.46 POLIS |
50 PLN | 61.14 POLIS |
100 PLN | 122.29 POLIS |
1000 PLN | 1222.88 POLIS |